Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Festive

Nghe phát âm

Mục lục

/´festiv/

Thông dụng

Danh từ

Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
lễ hội Tây Nguyên
film festival
Đại hội điện ảnh
the World Youth Festival
đại hội liên hoan thanh niên thế giới
lunar year festival
ngày tết, tết Nguyên đán
Đợt hội diễn văn nghệ, đại nhạc hội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blithe , bouncy , carnival , cheery , chipper * , chirpy , convivial , festal , gala , gay , gleeful , go-go , grooving , happy , hearty , holiday , jocund , jolly , jovial , joyful , joyous , jubilant , juiced up , jumping , lighthearted , merry , mirthful , peppy * , perky , rocking , snappy * , swinging , upbeat , zippy * , glad , gladsome , cheerful , pleasing , carnivalesque , celebratory , decorated , festival , frolicsome , jocular , mardi gras , playful , sportive

Từ trái nghĩa

adjective
depressed , gloomy , somber , undecorated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top