Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mephitic

Nghe phát âm

Mục lục

/mi´fitik/

Thông dụng

Tính từ

Xông mùi hôi; bốc hơi độc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hôi thối

Toán & tin

độc khí

Xây dựng

bốc hơi độc

Kinh tế

bốc mùi hôi
xông mùi hôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
mephitical , poison , toxic , toxicant , venomous , virulent , fetid , foul , foul-smelling , malodorous , noisome , reeky , stinking , noxious , offensive , poisonous , smelly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top