Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flinty

Nghe phát âm

Mục lục

/´flinti/

Thông dụng

Tính từ

Bằng đá lửa; có đá lửa
Như đá lửa; rắn như đá lửa
(nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
a flinty heart
trái tim sắt đá

Chuyên ngành

Kinh tế

rất cứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cruel , firm , hard , inflexible , rigid , steely , stony , unsympathetic , unyielding , adamantine , callous , impenetrable , rigorous , stern , unimpressible

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top