- Từ điển Anh - Việt
Flirtatious
Nghe phát âmMục lục |
/flə:´teiʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ
Hay yêu đương lăng nhăng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amorous , arch , come-hither , come-on * , coquettish , coy , dallying , enticing , flirty , libidinous , spoony , sportive
Từ trái nghĩa
adjective
- cool , modest , shy , unprovocative
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flirtatiousness
/ flə:´teiʃəsnis /, danh từ, sụ thích ve vãn; tán tĩnh, sự hay yêu đương lăng nhăng, -
Flirting
Tính từ: ve vãn; tán tỉnh, -
Flirtish
Tính từ: hay ve vãn, hay tán tỉnh, thích được ve vãn, thích được tán tỉnh, -
Flirty
như flirtish, Từ đồng nghĩa: adjective, coquettish , coy -
Flit
/ flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance... -
Flit plug
đầu cắm cáp, ổ cắm di động, -
Flitch
/ flɪtʃ /, Danh từ: thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để... -
Flitch beam
dầm ghép bằng ván, dầm ván, rầm ghép bằng ván, -
Flitch plate
tấm ván bia, tấm gia cố thân xe, -
Flitched plate
tấm kẹp, -
Flitter
/ ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa:... -
Flitter-mouse
/ ´flitə¸maus /, danh từ, số nhiều .flitter-mice, (động vật học) con dơi, -
Flivver
/ ´flivə /, Danh từ, (từ lóng): xe ô tô rẻ tiền, tàu bay cá nhân, -
Flix
Danh từ: bộ da lông hải ly, -
Flling pile
cọc nhồi, -
Fllling element
bộ phận chén (khung), -
Floage
vật nổi, sự nổi, -
Float
/floʊt/, Danh từ: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe... -
Float-and-sink analysis
sự phân tích tuyển khoáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.