Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluid-bed process

Hóa học & vật liệu

quy trình chảy trên nền

Giải thích EN: A process in which finely divided powders act in a fluidlike way when suspended and moved by a rising stream of gas or vapor; primarily used for catalytic cracking of petroleum distillates.Giải thích VN: Một quy trình trong đó các bột hoạt động theo một đường giống như dòng chảy khi được di chuyển bởi dòng khí tăng lên.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top