Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appetite

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈæpɪˌtaɪt/

Thông dụng

Danh từ

Sự ngon miệng, sự thèm ăn
to give an appetite
làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
to spoil (take away) someone's appetite
làm ai ăn mất ngon
to eat with appetite; to have a good appetite
ăn ngon miệng
to have a poor appetite
ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
Lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
appetite for reading
sự ham đọc sách

Cấu trúc từ

appetite comes with eating
(tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm, được voi đòi tiên
sexual appetite
tình dục

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

apatit

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appetence , appetency , appetition , big eyes , craving , demand , fondness , gluttony , greed , hankering , hunger , inclination , itch * , liking , longing , lust , passion , penchant , proclivity , propensity , ravenousness , relish , soft spot * , stomach , sweet tooth * , taste , thirst , urge , voracity , weakness , willingness , yearning , yen , zeal , zest , itch , wish , partiality , preference , desire , desire for food , edacity , glutton , gusto , hungering , obsession , orexis , predilection , tendency , wanting

Từ trái nghĩa

noun
antipathy , aversion , disgust , dislike , distaste , hatred , indifference , loathing , repulsion , revulsion , inappetency

Xem thêm các từ khác

  • Appetite comes with eating

    Thành Ngữ:, appetite comes with eating, (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn...
  • Appetite juice

    dịch vị tiết khi thèm ăn,
  • Appetition

    sự ham thích,
  • Appetitive

    / ˈæpɪˌtaɪtɪv /, Tính từ: làm cho thèm (ăn),
  • Appetizer

    / ˈæpɪˌtaɪzər /, Danh từ: rượu khai vị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ăn khai vị, cái kích thích cho...
  • Appetizing

    / ´æpi¸taiziη /, Tính từ: làm cho ăn ngon miệng, làm cho khoái khẩu, Kinh...
  • Appetizingly

    Phó từ: ngon lành, hấp dẫn, food was appetizingly prepared, thức ăn được chế biến trông thật hấp...
  • Applanate

    Tính từ: phẳng; dẹt,
  • Applanation

    Danh từ: sự dàn phẳng; sự cán; sự làm dẹt,
  • Applaud

    / ə´plɔ:d /, Động từ: vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi, hình...
  • Applauder

    Danh từ: người vỗ tay; người hay khen, người tán thành (một chính sách...)
  • Applause

    / ə´plɔ:z /, Danh từ: tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, burst of applause,...
  • Apple

    / 'æpl /, Danh từ: quả táo, vật quí báu phải giữ gìn nhất, (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài,...
  • Apple-brandy

    / ´æpl¸brændi /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: rượu táo,
  • Apple-butter

    Danh từ: nước xốt táo, tương táo, nước sốt táo,
  • Apple-cart

    Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top