- Từ điển Anh - Việt
Frontier
Nghe phát âmMục lục |
/'frʌntjə/
Thông dụng
Danh từ
Biên giới
( số nhiều) lĩnh vực
( định ngữ) ở biên giới
Chuyên ngành
Toán & tin
biên giới
Kỹ thuật chung
biên giới
- frontier station
- ga biên giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- borderland , borderline , bound , confines , edge , limit , march , perimeter , verge , backcountry , backwater , backwoods , boondocks * , boonies , bush , hinterland , outback , outskirts , sticks , unknown * , boundary , marchland , border , outpost , unsettled
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frontier line
giới tuyến, -
Frontier point
điểm biên, -
Frontier property
tính chất biên, -
Frontier road
đường biên giới, -
Frontier set
tập hợp biên, tập (hợp) biên, -
Frontier station
ga biên giới, -
Frontier trade
mậu dịch biên cương, -
Frontiersman
/ ´frʌntiəzmən /, Danh từ: người dân ở vùng biên giới, -
Frontipetal
hướng về phíatrước, -
Frontispiece
/ ´frʌntis¸pi:s /, Danh từ: (ngành in) tranh đầu sách, (kiến trúc) mặt tiền, chính diện, cửa ra... -
Frontlees
mặt trước [không có mặt trước], -
Frontless
/ ´frʌntlis /, tính từ, không có mặt trước, (quân sự) không có mặt trận, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn, a frontless... -
Frontlet
Danh từ: mảnh vải bịt ngang trán, trán (thú vật), màn che trước bàn thờ, -
Fronto-anterior position
ngôi trán trước, -
Fronto-occipital
(thuộc) trán-chẩm, -
Fronto-occipital diameter
đường kính trán chẩm, -
Frontoethmoidal suture
đường khớp trán sàng, -
Frontogenesis
/ ¸frʌntou´dʒenisis /, danh từ, (khí tượng) sự phát sinh fron,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.