Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frontier

Nghe phát âm

Mục lục

/'frʌntjə/

Thông dụng

Danh từ

Biên giới
( số nhiều) lĩnh vực
( định ngữ) ở biên giới
a frontier post
đồn biên phòng

Chuyên ngành

Toán & tin

biên giới

Kỹ thuật chung

biên giới
frontier station
ga biên giới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
borderland , borderline , bound , confines , edge , limit , march , perimeter , verge , backcountry , backwater , backwoods , boondocks * , boonies , bush , hinterland , outback , outskirts , sticks , unknown * , boundary , marchland , border , outpost , unsettled

Từ trái nghĩa

noun
metropolis

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top