Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daze

Nghe phát âm

Mục lục

/deiz/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) mica
Sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ
Tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)
Tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng
Sự loá mắt, sự quáng mắt

Ngoại động từ

Làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ
Làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)
Làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người
Làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mica

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
befuddlement , bewilderment , distraction , gauze , glaze , haze , lala-land , maze , muddledness , nadaville , narcosis , shock , stupefaction , stupor , trance , bewilderedness , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement
verb
addle , amaze , astonish , astound , befog , befuddle , benumb , bewilder , blind , blur , confound , dazzle , disorder , distract , dizzy , dumbfound , flabbergast , fuddle , mix up , muddle , mystify , numb , overpower , overwhelm , paralyze , perplex , petrify , puzzle , rock , stagger , startle , stun , stupefy , surprise , bedaze , bemuse , bedazzle , confuse , disorient , fog , shock , stupor , trance

Từ trái nghĩa

noun
expectation , understanding
verb
expect

Xem thêm các từ khác

  • Dazed

    ,
  • Dazedly

    / ´deizidli /, phó từ, sửng sốt, ngạc nhiên,
  • Dazing

    ,
  • Dazzelement

    Danh từ: sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt, sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc,
  • Dazzle

    / dæzl /, Danh từ: sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa...
  • Dazzle-free

    không lóa, không chói,
  • Dazzle glare

    độ chói lóa mắt,
  • Dazzle index

    chỉ số độ chói,
  • Dazzle paint

    sơn nguỵ trang, Thành Ngữ:, dazzle paint, (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu
  • Dazzlement

    sự chói mắt, sự lóa mắt,
  • Dazzling

    / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming...
  • Dazzling white

    màu nung trắng,
  • Db meter

    máy đo decibel, đê-xi-bel kế,
  • Dbc

    ,
  • Dbe

    viết tắt, nữ hiệp sĩ trưởng dòng của đế chế anh ( dame commander of the british empire),
  • Dc-to-ac converter

    bộ đảo điện, bộ đổi ac-ac, bộ đổi dc-ac, bộ đổi điện,
  • Dc-to-dc converter

    bộ đổi dc-dc,
  • Dc (detention clause)

    điều khoản cầm giữ tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top