Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paw

Nghe phát âm

Mục lục

/pɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)
a dog's paw
chân chó
(thông tục) bàn tay người; nét chữ

Ngoại động từ

Cào, tát (bằng chân có móng sắc)
Lấy chân xuống đất (ngựa, bò)
(thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mân mê, sờ soạng

Nội động từ

Gõ chân xuống đất (ngựa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clap , claw , clutch , dig , feel , finger , fondle , grab , grate , grope , handle , hit , maul , molest , palpate , pat , rake , rasp , rub , scratch , search , slap , smite , stroke , foot , hand , pad , toe

Từ trái nghĩa

verb
manhandle

Xem thêm các từ khác

  • Pawey stub

    nhánh cụt pawsey (anten),
  • Pawkily

    Phó từ: láu lỉnh, dí dỏm, ranh ma, láu cá,
  • Pawkiness

    / ´pɔ:kinis /, danh từ ( Ê-cốt), tính ranh ma, tính láu cá, tính láu lỉnh, dí dỏm,
  • Pawky

    / ´pɔ:ki /, Tính từ ( Ê-cốt): ranh mãnh, láu cá, láu lỉnh, dí dỏm,
  • Pawl

    / ´pɔ:l /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, ngạc, chốt chặn (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại),...
  • Pawl-and-ratchet motion

    chuyển động con cóc-bánh cóc,
  • Pawl clutch

    khớp bánh cóc, khớp bánh cóc,
  • Pawl coupling

    khớp bánh cóc,
  • Pawl rim

    chốt hãm tời,
  • Pawl spring

    lò xo con cóc,
  • Pawl wheel

    bánh cóc, cấu bánh cóc,
  • Pawn

    Danh từ: con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) quân tốt đen, người bị sai khiến theo mưu đồ của...
  • Pawn-ticket

    Danh từ: phiếu cầm đồ,
  • Pawn credit

    cho vay cầm cố,
  • Pawn ticket

    biên lai cầm đồ, phiếu cầm đồ,
  • Pawn transaction

    nghiệp vụ cầm đồ,
  • Pawn transactions

    nghiệp vụ cầm đồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top