Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Implant

Nghe phát âm

Mục lục

/im'plɑ:nt/

Thông dụng

Ngoại động từ

( + in) đóng sâu vào, cắm chặt vào
Ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen)
to implant ideas in the mind
in sâu những tư tưởng vào trí óc
deeply implanted hatred
mối thù ghi xương khắc cốt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng
(y học) cấy dưới da

Danh từ

(y học) mô cấy
Ống phóng xạ (chữa ung thư...)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Y học

mô cấy (viên, miếng, răng cấy)

Điện tử & viễn thông

sự cấy

Kỹ thuật chung

cấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
root , fix , inculcate , embed , instill , drill , drive , pound , enroot , establish , graft , impregnate , impress , infix , infuse , ingraft , ingrain , inoculate , insert , inset , introduce , sow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top