Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Implore

Nghe phát âm

Mục lục

/im´plɔ:/

Thông dụng

Động từ

Cầu khẩn, khẩn nài, van xin
to implore someone for something
cầu khẩn ai điều gì
to implore forgiveness
van xin tha thứ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appeal , beseech , conjure , crave , entreat , go on bended knee , importune , plead , pray , solicit , supplicate , urge , beg , sue , adjure , ask , obsecrate , petition

Từ trái nghĩa

verb
answer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Implorer

    Danh từ: người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin,
  • Imploring

    / im'plɔ:riɳ /, tính từ, cầu khẩn, khẩn nài, van xin, imploring attitude, thái độ khẩn nài, thái độ van xin
  • Imploringly

    Phó từ: khẩn nài, van xin,
  • Imploringness

    Danh từ: tính chất cầu khẩn, tính chất khẩn nài, tính chất van xin,
  • Implosion

    Danh từ: (ngôn ngữ học) âm khép, sự nổ dồn (vào), sự nổ vào trong, sự nổ định hướng vào...
  • Implosion physics

    vật lý hiện tượng sập,
  • Implosive

    Tính từ: (ngôn ngữ học) khép (âm),
  • Impluse

    Toán & tin: (máy tính ) bộ thu biến xung,
  • Impluvium

    Danh từ: thùng hứng nước mưa ( (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã),
  • Imply

    / im'plai /, Ngoại động từ: Ý nói; ngụ ý; bao hàm ý, hình thái từ:...
  • Impolicy

    / im´pɔlisi /, danh từ, chính sách vụng về, hành động thất sách,
  • Impolite

    / ˌɪmpəˈlaɪt /, Tính từ: vô lễ, vô phép, bất lịch sự, Kỹ thuật chung:...
  • Impolitely

    Phó từ: vô lễ, bất lịch sự, khiếm nhã,
  • Impoliteness

    / ¸impə´laitnis /, danh từ, sự vô lễ, sự bất lịch sự, sự khiếm nhã,
  • Impolitic

    / im´pɔlitik /, Tính từ: không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách, Từ...
  • Impoliticness

    Danh từ: tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoan; tính chất thất sách,
  • Imponderabilia

    Danh từ số nhiều: những cái không thể lường được,
  • Imponderability

    / im¸pɔndərə´biliti /, Danh từ: (vật lý) tính không trọng lượng, tính không thể cân được,...
  • Imponderable

    / im´pɔndərəbəl /, Tính từ: (vật lý) không có trọng lượng; rất nhẹ, không thể cân được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top