Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inscribe

Nghe phát âm

Mục lục

/in´skraib/

Thông dụng

Ngoại động từ

Viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
Đề tặng (sách, ảnh...)
Ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)
Xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
(toán học) vẽ nối tiếp
inscribed circle
vòng tròn nội tiếp

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) vẽ nội tiếp

Xây dựng

vẽ nội tiếp

Kỹ thuật chung

khắc
nội tiếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
book , carve , cut , engrave , engross , etch , impress , indite , list , record , register , scribe , fix , grave , imprint , stamp , catalog , enroll , set down , write down , autograph , endorse , subscribe , undersign , brand , chisel , dedicate , enter , print , scroll , sign , write

Xem thêm các từ khác

  • Inscribed

    nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp,...
  • Inscribed angle

    góc nội tiếp,
  • Inscribed circle

    vòng (tròn) nội tiếp, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
  • Inscribed circle (of a triangle)

    vòng tròn nội tiếp (một tam giác),
  • Inscribed cone

    mặt nón nội tiếp,
  • Inscribed figure

    hình nội tiếp,
  • Inscribed polygon

    đa giác nội tiếp,
  • Inscribed sphere

    hình cầu nội tiếp,
  • Inscribed square

    hình vuông nội tiếp,
  • Inscribed stock

    chứng khoán ghi sổ, sự đăng bạ niên kim,
  • Inscribed triangle

    tam giác nội tiếp,
  • Inscriber

    / in´skraibə /, danh từ, người viết, người khắc, người ghi,
  • Inscriptio

    dấu, câu ghi phần ghi thuốc (củađơn thuốc),
  • Inscription

    / in'skripsn /, Danh từ: câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất tiền...
  • Inscriptional

    / in´skripʃənəl /, tính từ, (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi, (thuộc) câu đề tặng,
  • Inscriptionless

    Tính từ: không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi, không có câu đề tặng,
  • Inscriptive

    / in´skriptiv /, tính từ, (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc,...
  • Inscroll

    Ngoại động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại,
  • Inscrutability

    / in¸skru:tə´biliti /, danh từ, tính khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu, tính không dò được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top