Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scribe

Nghe phát âm

Mục lục

/skraib/

Thông dụng

Danh từ

Người chép thuê
Người sao chép bản thảo
(kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ; học giả tôn giáo chuyên nghiệp
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái
Mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa (như) scriber

Ngoại động từ

Kẻ bằng mũi nhọn

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

mô tả; điền thêm; đánh dấu

Kỹ thuật chung

kẻ đường
khắc
khía
mũi vạch
sao chép

Giải thích EN: To mark a material with a scriber.

Giải thích VN: Đánh dấu một vật liệu bằng một cái đánh dấu.

vạch
vạch dấu
vẽ sơ đồ

Kinh tế

cái cưa cột xương sống (của súc vật)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
engross , indite , inscribe
noun
amanuensis , author , clerk , copier , copyist , editor , journalist , penman , reporter , scrivener , secretary , transcriber , writer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top