- Từ điển Anh - Việt
Inspector
Nghe phát âmMục lục |
/in'spektə/
Thông dụng
Danh từ
Người thanh tra
Phó trưởng khu cảnh sát
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người giám định
người kiểm tra
nhân viên kiểm tra
Kinh tế
người kiểm nghiệm
người kiểm tra
- hide inspector
- người kiểm tra chất lượng da thú
- sorting inspector
- người kiểm tra phân loại
- veterinary inspector
- người kiểm tra thú y
người theo dõi
nhân viên kiểm tra
viên thanh tra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assessor , auditor , checker , controller , detective , investigator , monitor , overseer , police officer , private eye , reviewer , scrutinizer , sleuth , tester
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inspector of industry and commerce
nhân viên điều tra công thương, -
Inspector of taxes
Thành Ngữ: người thanh tra thuế, thanh tra thuế vụ, inspector of taxes, nhân viên thuế vụ -
Inspector of weights and measures
nhân viên kiểm tra cân lường, -
Inspectoral
/ in'spektәrәl /, -
Inspectorate
/ in'spektərit /, danh từ, (như) inspectorship, tập thể các người thanh tra, Địa hạt dưới quyền người thanh tra, government inspectorate,... -
Inspectorate General of Customs
tổng cục thanh tra hải quan, -
Inspectorial
/ ,inspek'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) người thanh tra, (thuộc) phó trưởng khu cảnh sát, -
Inspectorship
Danh từ ( (cũng) .inspectorate): chức thanh tra, chức phó trưởng khu cảnh sát, chức kiểm tra, chức... -
Inspectress
Danh từ: bà thanh tra, -
Inspersion
(sự) rắc bột, -
Insphere
hình cầu nội tiếp, -
Inspirable
Tính từ: có thể gây cảm hứng, có thể truyền cảm hứng, -
Inspiration
/ ,inspə'reiʃn /, Danh từ: sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ,... -
Inspirational
/ ¸inspi´reiʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng, truyền cảm hứng; gây cảm hứng, -
Inspirative
/ ɪnˈspaɪərətɪv /, như inspiring, -
Inspirator
/ ´inspi¸reitə /, Danh từ: máy hút (hơi nước...), Toán & tin: máy... -
Inspiratory
Tính từ: (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào, -
Inspiratory capacity
dung tích hút vào, dung tích hít vào, -
Inspiratory center
trung tâm hít vào, trung tâm thở vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.