Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inure

Nghe phát âm

Mục lục

/i´njuə/

Thông dụng

Cách viết khác enure

Ngoại động từ

Làm cho quen
to inure someone to hardship
làm cho quen với sự gian khổ

Nội động từ

(pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng
Có lợi
to serve common interest inures to one's own
phục vụ quyền lợi chung là có lợi cho quyền lợi riêng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acclimate , familiarize , habituate , harden , make ready , season , toughen , train , condition , wont , acclimatize , accustom , adapt , desensitize , discipline , teach , use

Xem thêm các từ khác

  • Inurement

    / i´njuəmənt /, danh từ, sự làm cho quen; sự quen,
  • Inurn

    / in´ə:n /, ngoại động từ, cho (tro hoả táng) vào bình, chôn vùi,
  • Inurnment

    Danh từ: sự cho tro hoả táng vào bình, sự chôn vùi,
  • Inustion

    (sự) đốt cháy sâu đốt bằng kim loại nóng đỏ,
  • Inutero

    trong tử cung,
  • Inutile

    / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy ,...
  • Inutility

    / ¸inju:´tiliti /, danh từ, tính chất vô ích, người vô ích, người vô tích sự; vật vô ích,
  • Invaccination

    tai biến nhiễm khuẩn khi tiêm chủng,
  • Invadable

    Tính từ: có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn, có thể xâm phạm, có thể bị...
  • Invade

    / in´veid /, Ngoại động từ: xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, tràn lan, toả khắp, Kỹ...
  • Invaded zone

    đới bị xâm nhập,
  • Invader

    bre / ɪn'veɪdə(r) /, name / ɪn'veɪdər /, danh từ, kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm (quyền lợi...),
  • Invading sea

    biển tiến,
  • Invaginable

    Tính từ: có thể cho vào bao, có thể cho vào ống,
  • Invaginate

    Động từ: cho vào bao, cho vào ống,
  • Invagination

    Danh từ: sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột,...
  • Invalid

    / ´invə¸li:d /, Danh từ: người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, Tính...
  • Invalid PPDU

    ppdu không hợp lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top