- Từ điển Anh - Việt
Hardship
Nghe phát âmMục lục |
/'hɑ:dʃip/
Thông dụng
Danh từ
Sự gian khổ, sự thử thách gay go
Chuyên ngành
Kinh tế
nghèo khó
nghèo khổ
sự gian khổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , adversity , affliction , asperity , austerity , calamity , case , catastrophe , curse , danger , destitution , difficulty , disaster , discomfort , distress , drudgery , fatigue , grief , grievance , hard knocks * , hazard , herculean task , injury , labor , mischance , misery , misfortune , need , oppression , peril , persecution , privation , rainy day , rigor , rotten luck , sorrow , suffering , toil , torment , tough break , tough luck , travail , trial , tribulation , trouble , uphill battle , vicissitude , want , worry , endurance , handicap , injustice , reverse , visitation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hardshoulder
lề cứng, lề gia cố, -
Hardstand
bãi đỗ, -
Hardstanding
chỗ đỗ có nền cứng (máy bay, ô tô), Danh từ, cũng hardstand: diện tích lát cứng xe cộ (ô tô... -
Hardtack
/ ´ha:d¸tæk /, Kinh tế: bánh qui khô, -
Hardtail
cá sòng gió, -
Hardtop
/ ´ha:d¸tɔp /, Ô tô========Xe nóc cứng==: nóc cứng, mui cố định, mui cứng, mui cứng (ô tô), -
Hardwall plaster
lớp trát bờ cứng, -
Hardwall plaster (hardwall finish plaster)
lớp trát hoàn thiện bờ cứng, -
Hardware
/ ´ha:d¸wɛə /, Danh từ: Đồ ngũ kim, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vũ khí, (tin học) phần cứng,... -
Hardware (builders' hardware)
đồ ngũ kim, -
Hardware (development) phase
giai đoạn thực hiện phần cứng, pha thực hiện phần cứng, -
Hardware Code Page (HWCP)
trang mã phần cứng, -
Hardware Description Language (HDL)
ngôn ngữ mô tả phần cứng, -
Hardware Device Module (HDM)
môđun thiết bị phần cứng, -
Hardware Failure Oriented Group Blocking Message
thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng, -
Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR)
nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng, -
Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS)
phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng, -
Hardware Failure Oriented Group Unblocking Message
thông báo không khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng, -
Hardware Product Services (HPS)
các dịch vụ sản phẩm phần cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.