- Từ điển Anh - Việt
Irresistible
Nghe phát âmMục lục |
/¸iri´zistəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được
Danh từ
Người hấp dẫn mạnh mẽ; vật hấp dẫn mạnh mẽ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bất khả kháng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alluring , beckoning , charming , enchanting , fascinating , glamorous , imperative , indomitable , ineluctable , inevitable , inexorable , invincible , lovable , overpowering , overwhelming , potent , powerful , ravishing , scrumptious , seductive , stunning , tempting , unavoidable , unconquerable , urgent , compelling , mesmeric , spellbinding
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Irresistible force
lực không thể cản được, -
Irresistibleness
/ ¸iri´zistəbəlnis /, như irresistibility, -
Irresistibly
Phó từ: không cưỡng lại được, hấp dẫn đến nỗi không cưỡng lại được, -
Irresolubility
/ ir¸ezəlju´biliti /, danh từ, tính không thể giải được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không thể giải thích được, -
Irresoluble
/ i´rezəljubl /, Tính từ: không thể giải được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể giải thích được,... -
Irresolute
/ i´rezə¸lu:t /, Tính từ: do dự, phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết,Irresolutely
Phó từ: do dự, phân vân, lưỡng lự,Irresoluteness
/ i´rezə¸lu:tnis /, danh từ, tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự, tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết,Irresolution
Danh từ: sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự, Từ đồng nghĩa:...Irresolvability
/ ¸iri¸zɔlvə´biliti /, danh từ, tính không thể phân tách ra từng phần được, tính không thể giải thích được (bài toán...)Irresolvable
/ ¸iri´zɔlvəbl /, Tính từ: không thể phân tách ra từng phần được, không thể giải thích được...Irresolvableness
/ ¸iri´zɔlvəbəlnis /, như irresolvability,Irrespective
/ ¸iri´spektiv /, Tính từ ( + .of): không kể, bất luận, irrespective of nationality, không kể quốc...Irrespirable
Tính từ: không thở được, ngột ngạt (không khí),Irresponsibility
/ ´iri¸spɔnsə´biliti /, danh từ, sự thiếu tinh thần trách nhiệm, sự chưa đủ trách nhiệm, sự không chịu trách nhiệm (đối...Irresponsible
/ ¸iri´spɔnsəbl /, Tính từ: thiếu tinh thần trách nhiệm, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ...Irresponsibleness
/ ¸iri´spɔnsəbəlnis /, như irresponsibility,Irresponsibly
Phó từ: vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách,Irresponsive
/ ¸iri´spɔnsiv /, Tính từ: không đáp lại, không phản ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.