- Từ điển Anh - Việt
Irresponsible
Nghe phát âmMục lục |
/¸iri´spɔnsəbl/
Thông dụng
Tính từ
Thiếu tinh thần trách nhiệm, vô trách nhiệm, tắc trách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capricious , carefree , devil-may-care * , feckless , fickle , flighty , fly-by-night * , giddy , harebrained , ill-considered , immature , immoral , incautious , lax , loose * , no-account , rash , scatterbrained * , shiftless , thoughtless , unaccountable , unanswerable , uncareful , undependable , unpredictable , unreliable , unstable , untrustworthy , wild , heedless , inattentive , reckless , unconcerned , unmindful , unthinking , arbitrary , careless , foolish , harum-scarum , impetuous , impractical , impulsive , irrational , scatterbrained , visionary
Từ trái nghĩa
adjective
- accountable , careful , liable , reliable , responsible , trustworthy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irresponsibleness
/ ¸iri´spɔnsəbəlnis /, như irresponsibility, -
Irresponsibly
Phó từ: vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách, -
Irresponsive
/ ¸iri´spɔnsiv /, Tính từ: không đáp lại, không phản ứng, -
Irresponsiveness
/ ¸iri´spɔnsivnis /, danh từ, sự không đáp lại, sự không phản ứng, -
Irresuscitable
không hồi sinh được, -
Irretention
Danh từ: sự không giữ được, sự không ghi nhớ được, -
Irretentive
/ ¸iri´tentiv /, tính từ, không giữ được, không ghi nhớ được, -
Irretentiveness
/ ¸iri´tentivnis /, như irretention, -
Irretrievability
/ ¸iri¸tri:və´biliti /, danh từ, tính không thể cứu vãn, tính không thể bù đắp, -
Irretrievable
/ ¸iri´tri:vəbl /, Tính từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, losses in human lives are irretrievable,... -
Irretrievableness
/ ¸iri´tri:vəbəlnis /, như irretrievability, -
Irretrievably
Phó từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, that sky-scraper was irretrievably damaged, toà nhà chọc... -
Irreverence
/ i´revərəns /, danh từ, sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính, Từ... -
Irreverent
/ i'revərənt /, Tính từ: thiếu tôn kính, bất kính, Từ đồng nghĩa:... -
Irreverential
/ i¸revə´renʃəl /, như irreverent, -
Irreverently
Phó từ: thiếu tôn kính, bất kính, -
Irreversibility
/ ¸iri¸və:sə´biliti /, Danh từ: sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được,... -
Irreversible
/ ¸iri´və:səbl /, Tính từ: không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được, (hoá học)... -
Irreversible Effect
hiệu quả phi nghịch đảo, hiệu quả được mô tả qua việc cơ thể không thể chữa lành một phần hay hoàn toàn vết thương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.