Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Irresponsibleness

    / ¸iri´spɔnsəbəlnis /, như irresponsibility,
  • Irresponsibly

    Phó từ: vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách,
  • Irresponsive

    / ¸iri´spɔnsiv /, Tính từ: không đáp lại, không phản ứng,
  • Irresponsiveness

    / ¸iri´spɔnsivnis /, danh từ, sự không đáp lại, sự không phản ứng,
  • Irresuscitable

    không hồi sinh được,
  • Irretention

    Danh từ: sự không giữ được, sự không ghi nhớ được,
  • Irretentive

    / ¸iri´tentiv /, tính từ, không giữ được, không ghi nhớ được,
  • Irretentiveness

    / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • Irretrievability

    / ¸iri¸tri:və´biliti /, danh từ, tính không thể cứu vãn, tính không thể bù đắp,
  • Irretrievable

    / ¸iri´tri:vəbl /, Tính từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, losses in human lives are irretrievable,...
  • Irretrievableness

    / ¸iri´tri:vəbəlnis /, như irretrievability,
  • Irretrievably

    Phó từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, that sky-scraper was irretrievably damaged, toà nhà chọc...
  • Irreverence

    / i´revərəns /, danh từ, sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính, Từ...
  • Irreverent

    / i'revərənt /, Tính từ: thiếu tôn kính, bất kính, Từ đồng nghĩa:...
  • Irreverential

    / i¸revə´renʃəl /, như irreverent,
  • Irreverently

    Phó từ: thiếu tôn kính, bất kính,
  • Irreversibility

    / ¸iri¸və:sə´biliti /, Danh từ: sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được,...
  • Irreversible

    / ¸iri´və:səbl /, Tính từ: không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được, (hoá học)...
  • Irreversible Effect

    hiệu quả phi nghịch đảo, hiệu quả được mô tả qua việc cơ thể không thể chữa lành một phần hay hoàn toàn vết thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top