Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loop control

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

sự điều khiển vòng lặp

Đo lường & điều khiển

điều khiển chu trình

Giải thích EN: A photoelectric control system used to regulate the position for a loop of material being transferred from one line to another. Also, PHOTOELECTRIC LOOP CONTROL.Giải thích VN: Một hệ thống điều khiển quang điện dùng để điều chỉnh vị trí của chu trình vật liệu được vận chuyển từ dây chuyền này tới dây chuyền khác.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top