Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stab

Nghe phát âm

Mục lục

/stæb/

Thông dụng

Danh từ

Sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm
several stab wounds
nhiều vết thương do đâm
a stab in the arm
một vết đâm trên cánh tay
(nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói
(từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử
have a stab at something/doing something
(thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
a stab in the back
(thông tục) sự công kích một cách phản bội (danh tiếng, địa vị ai..); sự phản bội

Ngoại động từ

Đâm (ai) bằng dao găm
(nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...)
Chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa

Nội động từ

Đâm bằng dao găm
to stab at someone
đâm ai bằng dao găm
Nhằm đánh vào
to stab at someone's reputation
nhằm làm hại thanh danh ai
Đau nhói như dao đâm
to stab somebody in the back
(thông tục) công kích địa vị của ai, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai
Đòn ngầm ai

Chuyên ngành

Xây dựng

đâm

Y học

đường đâm cấy
vết đâm, vết thương do đâm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ache , blow , gash , hurt , incision , jab , jag , pang , piercing , prick , puncture , rent , stick , thrust , transfixion , twinge , wound , crack * , endeavor , essay , fling * , go * , one’s best , shot * , try , venture , whack * , whirl * , perforation , prickle , smart , soreness , sting , stitch , throe , crack , effort , go , offer , trial
verb
bayonet , brand , carve , chop , cleave , clip , cut , drive , gore , hit , hurt , injure , jab , jag , knife , open up , penetrate , pierce , plow , plunge , prick , prong , punch , ram , run through , saber , shank , sink , slice , spear , stick , thrust , transfix , wound , dig , run , attack , attempt , backbite , dab , dagger , dirk , fling , gash , impale , incision , lance , lancinate , lunge , malign , pain , pink , poke , puncture , strike , try , whirl

Xem thêm các từ khác

  • Stab cell

    tế bào dải ( bạch cầu trung tính không phân thùy ),
  • Stab culture

    nuôi cấy kim chọc sâu,
  • Stab incision

    chọc rạch để dẫn lưu,
  • Stab insision

    chọc rạch để dẫn lưu,
  • Stab neutrophil

    bạch cầu trung tính hình gậy,
  • Stab stepping

    hiệu ứng cầu thang,
  • Stab stitching

    sự đóng bằng ghim, sự đóng ghim, sự đóng kẹp, sự khâu đóng bên cạnh,
  • Stab wound drain

    (cái) dẫn lưu xavết mổ,
  • Stabber

    Danh từ: kẻ đâm,
  • Stabbing

    / 'stæbiη /, Tính từ: rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau..), Danh...
  • Stabbing board

    mặt bằng làm việc tạm thời (để lắp, vặn ống), mặt sàn lắp ghép (kỹ thuật khoan),
  • Stabbing of cheese

    sự chọc thủng fomat,
  • Stabex

    chế độ ổn định xuất khẩu,
  • Stabile

    / 'steibail /, Tính từ: cố định; ổn định, chống lại tác dụng hoá học, Danh...
  • Stabiliizing agent

    chất gia cố,
  • Stabilisation

    / ,steibəlai'zei∫n /, như stabilization,
  • Stabilise

    / 'steibəlaiz /, làm ổn định, làm bình ổn, gia cố, như stabilize,
  • Stabiliser

    / 'steibəlailzə /, như stabilizer,
  • Stabilising winding

    cuộn dây ổn định,
  • Stability

    / stə'biləti /, Danh từ: sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý) tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top