Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Make out

Xem thêm make
to make out
đặt, dựng lên, lập
to make out a plan
đặt kế họach
to make out a list
lập một danh sách
to make out a cheque
viết một tờ séc
Hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được
I cannot make out what he has written
tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết
Phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
to make out a figure in the distance
nhìn thấy một bóng người đằng xa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
how are things making out?
sự việc diễn biến ra sao?
to make out (tiếng lóng)
ân ái, ve vuốt
(Văn hóa phương Tây, make out để chỉ việc ân ái trên giường/ ghế (hôn, vuốt ve, có thể có thoát y...) nhưng không có quan hệ tình dục - xin đừng nhầm với make love (làm tình) vì sẽ làm nghĩa của câu khác hoàn toàn nếu dùng sai).
(đồng nghĩa) To neck; pet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top