Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mutter

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌtə/

Thông dụng

Danh từ

Sự thì thầm; tiếng thì thầm
Sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu

Động từ

Nói khẽ, nói thầm
Nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
complain , croak , groan , grouch * , grouse , growl , grunt , moan , muddle , murmur , rumble , snarl , sputter , swallow , whisper , mumble , grumble , maunder , patter
noun
grumble , grunt , murmur

Từ trái nghĩa

verb
speak clearly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top