Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grumble

Nghe phát âm

Mục lục

/grʌmbl/

Thông dụng

Danh từ

Sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu
he is full of grumbles
hắn lúc nào cũng càu nhàu
Sự lầm bầm; tiếng lầm bầm

Động từ

Càu nhàu, cằn nhằn
to grumble at (over, about) something
càu nhàu về cái gì
Gầm lên (sấm)
thunder grumbling in the distance
sấm rền ở đằng xa

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bellyache * , carp , find fault , fuss , gripe , groan , grouch * , grouse , kick , kvetch , moan , protest , pule , repine , scold , snivel * , squawk * , whine , bark , croak , gnarl , gnarr , growl , grunt , gurgle , mumble , mutter , roar , roll , snap , snarl , snuffle , splutter , murmur , boom , begrudge , bellyache , complain , crab , fret , grouch , rumble , squawk
noun
grunt , murmur

Từ trái nghĩa

verb
compliment , praise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grumbler

    Danh từ: người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm, Từ...
  • Grumbling

    Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • Grumblingly

    Phó từ: càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm,
  • Grumbly

    / ´grʌmbli /, tính từ, hay càu nhàu, hay cằn nhằn, hay lẩm bẩm,
  • Grume

    / gru:m /, danh từ, chất dính nhớt, chất lầy nhầy, (y học) cục máu đông,
  • Grumment

    Địa chất: vành (vòng) đệm kín,
  • Grummet

    Danh từ: (hàng hải) vòng dây (thừng, chão), Xây dựng: lỗ cáp,
  • Grumose

    Tính từ: Đóng cục; kết cục (máu), Y học: dính nhớt, lầy nhầy...
  • Grumous

    / ´gru:məs /, tính từ, dính nhớt, lầy nhầy, (y học) đóng cục (máu),
  • Grump

    / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó,...
  • Grumpily

    Phó từ: gắt gỏng, cục cằn,
  • Grumpiness

    / ´grʌmpinis /, danh từ, tính hay gắt gỏng; tính cục cằn,
  • Grumpish

    / ´grʌmpiʃ /, tính từ, gắt gỏng; cục cằn,
  • Grumpy

    / ´grʌmpi /, như grumpish, Xây dựng: cộc cằn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Grundyism

    / ´grʌndiizəm /, danh từ, thái độ câu nệ theo tập tục; chủ nghĩa thủ cựu,
  • Grunt

    / grʌnt /, Danh từ: tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm,
  • Grunter

    / ´grʌntə /, Danh từ: con lợn, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn,
  • Grunting-cow

    Danh từ: (động vật học) bò rừng cái ( tây tạng),
  • Grunting-ox

    Danh từ: (động vật học) bò rừng đực ( tây tạng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top