- Từ điển Anh - Việt
Snarl
Nghe phát âmMục lục |
/sna:l/
Thông dụng
Danh từ
Sự gầm gừ; tiếng gầm gừ (chó)
Sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn (người)
Nội động từ
Gầm gừ (chó)
Càu nhàu, cằn nhằn, hầm hè (người)
Danh từ
Chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối
Sự lộn xộn, tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong
- traffic snarl
- tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông
Ngoại động từ
(nghĩa bóng); (nghĩa đen) làm rối tung, làm rối ren
Chạm bằng cái đột
Nội động từ
Trở nên rối beng, trở nên rối tung
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
chỗ thắt nút
Dệt may
nút xoắn sợi ngang
Kỹ thuật chung
chỗ nối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chaos , clutter , complexity , confusion , disarray , disorder , entanglement , intricacy , intricateness , jam , jungle , knot , labyrinth , maze , mishmash , morass , muddle , muss , skein , swarm , tangle , web , cat's cradle , mesh
verb
- abuse , bark , bluster , bully , complain , fulminate , gnarl , gnash teeth , growl , mumble , murmur , mutter , quarrel , show teeth , snap , threaten , thunder , yelp , confuse , embroil , enmesh , ensnarl , entangle , entwine , involve , muck , muddle , perplex , ravel , tangle , foul , embarrass , ball up , disorder , jumble , mess up , scramble , arr , chaos , complicate , gnar , grumble , infusion , insnare , jam , kink , knot , maze , mesh , mess , predicament , scold , snare , twist , web
Từ trái nghĩa
noun
- ease , order , organization , simplification
verb
- laugh , fix , simplify , uncomplicate , disentangle , extricate , unravel
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snarl-up
/ ´sna:l¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự ùn tắc; tình trạng rối ren, tình trạng mắc kẹt (nhất là về (giao thông)), -
Snarler
/ ´sna:lə /, danh từ, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, -
Snarling
/ ´sna:liη /, tính từ, gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, -
Snarly
/ ´sna:li /, Tính từ: gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù, -
Snatch
/ 'snætʃ /, Danh từ, số nhiều snatches: sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy,... -
Snatch at something
Thành Ngữ:, snatch at something, vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì -
Snatch block
ròng rọc có móc mở, -
Snatch off
bắt tác động nhanh (phương pháp tạo xung), -
Snatch plug
ổ cắm gỡ ra được, -
Snatch squad
Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu, -
Snatcher
Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ,... -
Snatching
/ ´snætʃiη /, Cơ khí & công trình: sự giật của máy (khi đóng mở), -
Snatchy
/ ´snætʃi /, tính từ, Đứt đoạn, từng khúc, không đều, -
Snazzily
Phó từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), dress snazzily, ăn mặc rất mốt -
Snazzy
/ ´snæzi /, Tính từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), snazzy little hat,... -
Sneak
/ sni:k /, Danh từ: (thông tục) đứa hớt lẻo; kẻ ném đá giấu tay; kẻ hèn hạ; người lừa gạt... -
Sneak-thief
Danh từ: kẻ cắp vặt, kẻ trộm (không dùng sức mạnh), -
Sneak preview
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem... -
Sneaker
/ 'snikə /, Danh từ, số nhiều .sneakers: người lén lút vụng trộm, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa... -
Sneakers
/ ´sni:kə:z /, danh từ & số nhiều, giày để chơi quần vợt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.