Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patter

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...)
Tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người
Câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát, một vở kịch vui)
Lời nói nhanh, liến thoắng (của một người bán hàng, của người làm trò ảo thuật)
Lời nói ba hoa rỗng tuếch
the patter of tiny feet
(đùa cợt) tiếng trẻ con (đứa trẻ sắp chào đời)

Nội động từ

Rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp
she pattered along (the corridor) in her bare feet
cô ta rảo bước đi chân không (dọc hành lang)
Nói liến thoắng

Ngoại động từ

Làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp
Nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bàn talôt
bàn bê vữa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chatter , pad , pat , pelt , pitapat , pitter-patter , rat-a-tat , rattle , scurry , scuttle , skip , tap , tiptoe , trip , argot , cant , dialect , jabber * , jargon , jive * , line * , lingo , monologue , patois , pitch * , prattle * , slant * , spiel * , vernacular
verb
babble , blab * , clack * , hold forth , jabber , jaw * , prate , prattle , rattle , spiel * , spout , tattle , yak * , yakety-yak , cant , chatter , drum , glib , jargon , move , mumble , scuttle , sound , speak , talk , tapping , utter

Từ trái nghĩa

noun
quiet , silence
verb
be silent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top