Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Narrowly

Nghe phát âm

Mục lục

/'nærouli/

Thông dụng

Phó từ

Chật hẹp, hẹp hòi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí
to watch somebody narrowly
để ý theo dõi ai từng lui từng tí
Suýt, suýt nữa
he narrowly escaped drowning
nó suýt chết đuối


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
almost , barely , by a hair , by a whisker , by narrow margin , carefully , close , nearly , only just , painstakingly , scarcely , scrutinizingly , just

Từ trái nghĩa

adverb
carelessly , imprecisely

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top