Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nitrile rubber

Hóa học & vật liệu

cao su acrylonitril
cao su nytry

Giải thích EN: A synthetic rubber made by copolymerizing butadiene and acrylonitrile; noted for its resistance to oil and fuel, and used in gaskets and hoses that carry oil and gasoline.Giải thích VN: Cao su nhân tạo thu được bằng cách đồng trùng hợp butađien và acryl nytry; đặc tính nổi bật là chống thấm nước và dầu, cà được sử dụng trong các miếng đệm, ống dẫn xăng dầu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top