Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nodular cast iron

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

gang cầu
gang dẻo

Giải thích EN: A cast iron treated so as to cause graphite to precipitate in spherical form during solidification, affording higher strength and ductility and thus combining the processing advantages of cast iron with the engineering advantages of steel. Also, DUCTILE (CAST) IRON, SPHERULITIC GRAPHITE CAST IRON.Giải thích VN: Gang được xử lí để tạo ra cấu trúc graphít để kết tinh dưới dạng cầu trong suốt quá trình hóa rắn để tăng độ bền , độ dẻo và như vậy kết hợp được những ưu điểm của sự gia công gang với các đặc tính kĩ thuật tốt của thép. Từ tương tự DUCTILE (CAST) IRON, SPHERULITIC GRAPHITE CAST IRON.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top