Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piece mark

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dấu hiệu nhận dạng

Giải thích EN: An identification mark for a part of a machine or structure, found on a drawing and sometimes on the part itself, that indicates the position or order in which the part belongs in the assembly. Also, ASSEMBLY MARK.Giải thích VN: Một dấu hiệu nhận dạng cho một bộ phận của máy hay một cơ cấu, được tìm thấy trong các bức vẽ và ngay cả trong bộ phận đó, dấu hiệu này thể hiện vị trí để biết được bộ phận mằm ở đâu khi lắp đặt. Còn gọi là ký hiệu lắp đặt.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top