Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Belong

Nghe phát âm

Mục lục

/bi'lɔɳ/

Thông dụng

Nội động từ

Thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
the power belongs to the people
chính quyền thuộc về tay nhân dân
Thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)
where do these things belong?
những thứ này để vào chỗ nào?
where it belongs
đúng chỗ
to belong in
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở chỗ nào
to belong here
là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này
Thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới
it belongs to you to investigate the matter
bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề
Thuộc vào loại
whales belong among the mammals
cá voi thuộc loài có vú
Là hội viên của

Cấu trúc từ

to belong together
ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
to belong with
có quan hệ với, liên quan với

Danh từ

Hành lý -belonging-s-

Chuyên ngành

Toán & tin

thuộc về

Kỹ thuật chung

thuộc về

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accord , agree , appertain , apply , associate , attach to , be a component , be a constituent , be akin , be an adjunct of , be a part , bear , bear upon , become , be connected with , befit , be fitting , be linked with , be related , be relevant , chime , concern , correlate , correspond , exist , fit , go , go with , harmonize , have relationship to , have respect to , have to do with , inhere , match , permeate , pertain , refer , regard , reside , set , suit , touch , vest , be allied to , be a member , be a member of , be associated with , be classified among , be contained in , be included in , be one of , be one of the family , be part of , fit in , have a place , in , in with , owe allegiance , owe support , run with , swing * , swing with , take one’s place with , affiliated , conform , own , relate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top