Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Production control

Mục lục

Hóa học & vật liệu

kiểm tra sản xuất

Toán & tin

điều khiển sản xuất
production control room
phòng điều khiển sản xuất

Kỹ thuật chung

quản lí sản xuất

Giải thích EN: The management of the production process from the time an order is received until its disposition is complete, to ensure that goods will be produced on time and at the lowest possible cost.Giải thích VN: Quản lí qui trình sản xuất từ khi nhận đơn đặt hàng tới khi bàn giao sản phẩm, đảm bảo hàng hóa được sản xuất kịp thời hạn với giá thành thấp nhất.

Kinh tế

quản lý, kiểm soát sản xuất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top