- Từ điển Anh - Việt
Quick-tempered
Nghe phát âmMục lục |
/´kwik¸tempəd/
Thông dụng
Tính từ
Nóng tính, dễ cáu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- choleric , cranky , cross , excitable , fiery , hot-tempered , impatient , impulsive , inflammable , irascible , irritable , passionate , peppery , petulant , quarrelsome , ratty , sensitive , short-tempered , shrewish , splenetic , temperamental , testy , waspish , tetchy , touchy , angered , snappish , volatile
Từ trái nghĩa
adjective
- calm , cool , easy-going , even-tempered , laid-back
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quick-test
sự thử nhanh, Danh từ: sự thử nhanh, -
Quick-time
Danh từ: (quân sự) tốc độ hành quân nhanh ( 6 km một giờ), -
Quick-witted
/ ¸kwik´witid /, Tính từ: nhanh trí, ứng đối nhanh, Từ đồng nghĩa:... -
Quick/slow on the uptake
Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói -
Quick (pitch) thread
ren bước lớn, -
Quick Disbursement Operations
hoạt động rút vốn nhanh, -
Quick Disconnect (QD)
ngắt nhanh, -
Quick Entry Access Number (QEAN)
số truy nhập đầu vào nhanh, -
Quick File Access (QFA)
truy nhập tệp nhanh, -
Quick Look (QL)
quan sát nhanh, -
Quick Response (QR)
đáp ứng nhanh, -
Quick Time (QT)
thời gian nhanh, -
Quick Time Virtual Reality (QTVR)
thực tế ảo thời gian ngắn, -
Quick Viewer
trình xem nhanh, -
Quick access
truy cập nhanh, -
Quick access storage
bộ nhớ truy nhập nhanh, bộ lưu trữ truy cập nhanh, -
Quick acting circuit breaker
thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh, -
Quick acting clamp
gá kẹp tác dụng nhanh, -
Quick action cam
cam tác động nhanh, -
Quick adjusting
điều chỉnh nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.