Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rectify

Nghe phát âm

Mục lục

/´rekti¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Sửa, sửa cho thẳng
to rectify mistakes
sửa sai lầm
to rectify figures
sửa những con số
(vật lý) chỉnh lưu (dòng điện xoay chiều)
(hoá học) cất lại, tinh cất (rượu)
rectified spirits
rượu tinh cất
(rađiô) tách sóng
(toán học) cầu trường

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cất lại
chỉnh lưu (dòng xoay chiều)
nắn dòng
nắn thẳng
điều chỉnh

Kinh tế

cải chính
chữa lại cho đúng
tu chính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjust , amend , clean up , clean up act , debug , dial back , doctor , emend , fix , fix up , go over , improve , launder , make good , make up for , mend , pay one’s dues , pick up , put right , recalibrate , redress , reform , remedy , repair , revise , right , scrub , shape up , square , straighten out , straighten up , turn things around , reconcile , resolve , smooth over , correct , cure , purify , rebuild , refine , straighten

Từ trái nghĩa

verb
damage , ruin , worsen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top