Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rotate

Nghe phát âm

Mục lục

/rou´teit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm quay, làm xoay quanh
Luân phiên nhau
to rotate the crops
trồng luân phiên, luân canh

Tính từ

(thực vật học) có hình bánh xe

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

quay, xoay

Cơ - Điện tử

(v) quay, xoay

(v) quay, xoay

Toán & tin

quay, xoay

Kỹ thuật chung

bị quay
quay
Rotate Left (ROL)
quay trái
rotate operation
thao tác quay
Rotate Right (ROR)
quay phải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
circle , circumduct , circumvolve , gyrate , gyre , move , pirouette , pivot , reel , revolve , roll , spin , swivel , troll , trundle , turn , twirl , twist , waltz , wheel , whirl , whirligig , whirr , bandy , ensue , exchange , follow , follow in sequence , interchange , relieve , spell , succeed , switch , take turns , orbit , alternate , circulate , oscillate

Từ trái nghĩa

verb
stay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top