Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Requirement

Nghe phát âm

Mục lục

/rɪˈkwaɪərmənt/

Thông dụng

Danh từ

Nhu cầu, yêu cầu;
Thủ tục, luật lệ

Danh từ

Nhu cầu, sự đòi hỏi
Điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
Thủ tục; luật lệ
not all foreign visitors fulfil legal entry requirement
không phải tất cả khách nước ngoài đều làm đầy đủ các thủ tục nhập cảnh hợp pháp

Chuyên ngành

Toán & tin

yêu cầu; điều kiện, nhu cầu

Cơ - Điện tử

Yêu cầu, điều kiện cần thiết

Cơ khí & công trình

điều kiện cần

Hóa học & vật liệu

điều kiện tất yếu

Xây dựng

khẩn cần

Kỹ thuật chung

điều kiện
octane requirement
điều kiện octan
site requirement
điều kiện vị trí
đòi hỏi
nhu cầu
sự đòi hỏi
sự yêu cầu
thủ tục

Kinh tế

điều kiện tất yếu
điều cần thiết
điều đòi hỏi
đòi hỏi
sự cần
sự cần thiết
sự đòi hỏi
sự yêu cầu
thuủ tục
yêu cầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
claim , compulsion , concern , condition , demand , desideratum , element , engrossment , essential , exaction , exigency , extremity , fulfillment , fundamental , imperative , lack , must , need , obligation , obsession , pinch , precondition , preliminary , preoccupation , prepossession , prerequisite , prescription , provision , proviso , qualification , requisite , specification , stipulation , stress , terms , urgency , vital part , want , necessity , sine qua non , command , criterion , formality , requisition

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top