Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precondition

Mục lục

/¸pri:kən´diʃən/

Thông dụng

Danh từ

Tiền đề; điều kiện có trước

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

điều kiện đầu

Toán & tin

điều kiện trước
điều kiện trước hết

Đo lường & điều khiển

đặt điều kiện trước

Giải thích EN: A fact or set of facts that must be true before an action can be taken; e.g., before a robot can pick up an object, its hand must be empty..

Giải thích VN: Thực tế phải được đảm bảo trước khi một hành động được thực hiện. Chẳng hạn như trước khi rô bốt có thể nâng một vật, tay của nó phải được tự do.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
essential , must , necessity , need , prerequisite , requirement , requisite , sine qua non

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top