- Từ điển Anh - Việt
Murky
Nghe phát âmMục lục |
/´mə:ki/
Thông dụng
Tính từ
Tối tăm, u ám, âm u
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- black , caliginous , cheerless , cloudy , dark , darkened , dim , dingy , dirty , dismal , drab , dreary , dull , dun , dusk , dusky , filthy , foggy , foul , fuzzy , glowering , gray , grubby * , impenetrable , lowering , misty , mucky , muddy , nasty , nebulous , nubilous , overcast , roily , sad , smoky , somber , squalid , stormy , tenebrous , turbid , unclean , obscure , flat , hazy , smoggy , roiled , ambiguous , dense , gloomy , mirky , unclear
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Murmanite
muamanit, -
Murmur
/ ´mə:mə /, Danh từ: tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách, tiếng thì thầm,... -
Murmurous
/ ´mə:mərəs /, Tính từ: rì rầm, xì xào, róc rách, thì thầm, -
Murphy
/ ´mə:fi /, Danh từ: (từ lóng) khoai tây, khoai lang, sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì... -
Murphy bed
giường giấu khuất, -
Murrain
Danh từ: bệnh dịch súc vật, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt! -
Murray loop test
thử nghiệm mạch vòng murray, -
Murrey
Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đó tía, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Murrle lehr
lò múp ủ kính, -
Musa
ăng ten musa, -
Musca
ruồi, -
Muscacide
1. diệt ruồi 2 . tác nhân diệt ruồi, -
Muscadel
Danh từ:, -
Muscadet
Danh từ: rượu trắng của pháp, loại nho dùng để chế biến rượu này, -
Muscadin
Danh từ: người đỏm dáng, -
Muscadine
/ ´mʌskədin /, Danh từ: nho xạ, nho muxcat, -
Muscae hispanicae
sâu ban miêu, -
Muscae volitantes
ruồi bay, -
Muscaehispanicae
sâu ban miêu, -
Muscaevolitantes
hiện tượng ruồi bay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.