Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Space

Nghe phát âm
/speis/

Thông dụng

Danh từ

Khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm)
the spaces between words
khoảng trống (cách) giữa hai từ
space between the rows
khoảng cách giữa các hàng
Không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động)
he was staring into space
ông ta chăm chú nhìn vào không trung
Khoảng, chỗ (chưa ai chiếm); nơi có thể sử dụng
to take up too much space
choán mất nhiều chỗ
the wide open space
những vùng rộng mênh mông
Khoảng đất trống
Không gian vũ trụ (như) outer space
to travel through space to other planets
du hành trong vũ trụ đến các hành tinh khác
Khoảng thời gian
a space of two weeks between appoinments
khoảng cách hai tuần giữa hai lần hẹn
(ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ
watch this space
tỉnh táo vì có điều thú vị hoặc ngạc nhiên sắp xảy ra ở đây (trong tờ báo..)

Ngoại động từ

Đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng
tables are spaced one metre apart
bàn được đặt cách nhau một mét
Chèn khoảng trống
Mở rộng ra

Nội động từ

Để cách (ở máy chữ)
to space out (in)
để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn

Chuyên ngành

Mục lục

Xây dựng

không gian, khoảng không, khoảng thời gian, khoảng trống, khoảng rỗng, khoảng hở

Cơ - Điện tử

Khoảng hở, khoảng trống,không gian

Cơ khí & công trình

rãnh (giữa hai răng của bánh răng)
trường (tốc độ)

Toán & tin

khảng cách
khoảng cách diện tích
không gian (ổ đĩa)
ký tự trắng

Kỹ thuật chung

chỗ
khoảng cách
basic line space
khoảng cách dòng cơ bản
bucket space
khoảng cách giữa cánh tuabin
en space
khoảng cách en
fishing space
khoảng cách nối của đường ray
fixed space
khoảng cách cố định
guard space
khoảng cách canh giữ
Insert Em Space
chèn khoảng cách Em
Insert En Space
chèn khoảng cách En
interline space
khoảng cách dòng
interline space
khoảng cách giữa các dòng
line space
khoảng cách giữa các dòng
non-break space
khoảng cách không ngắt
proportional space
khoảng cách cân đối
proportional space
khoảng cách có tỉ lệ (giữa các ký tự)
Space (SP)
khoảng cách giãn cách
space between rails
khoảng cách hai thanh ray
space character
ký tự khoảng cách
space count
số khoảng cách
structural space
khoảng cách cấu tạo
thin space
khoảng cách mỏng
travelling space
khoảng cách tới đất (cần trục)
variable space font
phông có khoảng cách thay đổi
word space
khoảng cách từ
khoảng
air space
khoảng trống
annular space
khoảng vành khuyên
arachnoid space
khoang nhện
basic line space
khoảng cách dòng cơ bản
black space
khoảng trống đen
blank space
khoảng trắng
blank space
khoảng trống
bucket space
khoảng cách giữa cánh tuabin
buncher space
khoảng tụ nhóm (klystron)
bunching space
khoảng tụ nhóm (klystron)
cardiac space
khoang tim
cargo space
khoang chở hàng
cargo space
khoang hàng (xe tải)
cargo space
khoang hàng hóa
cargo space temperature
nhiệt độ khoang hàng hóa
catcher space
khoang gom
cathode black space
khoảng tối âm cực
cathode dark space
khoảng tối catot
chyle space
khoang nhủ tráp
clearance space
khoảng không gian có hại
confined space
khoảng không hạn chế
crawl space
khoảng bò
Crookes dark space
khoảng tối Crookes
dark space
khoang tối
dark space
khoảng tối
dead space
khoảng trống có hại
deformation space
khoảng biến dạng
disk space
khoảng nhớ ở đĩa
display space
khoảng hiển thị
drift space
khoảng trôi
economy of space
sự tiết kiệm khoảng trống
empty space
khoảng trống
en space
khoảng cách en
epicerebral space
khoang trên não
epidural space
khoang trên màng cứng
exhausted space
khoảng chân không
expansion space
khoảng (không) giãn nở
faraday dark space
khoảng tối Faraday
filling space
khoảng nạp
fishing space
khoảng cách nối của đường ray
fixed space
khoảng cách cố định
floor space
khoảng sàn
free space
khoảng không gian tự do
guard space
khoảng cách canh giữ
half-space
nửa khoảng
Hittorf dark space
khoảng tối Hittorf
idle space
khoảng trống có hại
Insert Em Space
chèn khoảng cách Em
Insert En Space
chèn khoảng cách Em
Inter-Frame Space (IFS)
khoảng trống giữa các khung
inter-space
khoảng trống
interaction space
khoảng tương tác
intercellular space
khoang giun bào
interfascial space
khoang giun bó
interline space
khoảng cách dòng
interline space
khoảng cách giữa các dòng
intermediate space
khoảng trung gian
intervillous space
khoang giun núi, rau thai
jacked space
khoảng gia nhiệt
jacked space
khoảng vỏ bọc
jacket space
khoảng không giữa hai vỏ
line space
khoảng cách giữa các dòng
luggage space
khoang hành lý
lymph space
khoang bạch huyết
metric of a space metric
metric của một khoảng không gian
mined space
khoảng đã khai thác
modular coordinating space
khoảng điều hợp môđun
non-break space
khoảng cách không ngắt
nonreserved space
khoảng đường không dành riêng
noxious space
khoảng trống có hại
NSP (numberedspace character)
ký tự khoảng trống bằng không
numeric space character
ký tự khoảng trống bằng số
outer space
khoảng không vũ trụ
packing space
khoảng đệm
perforated space posterin
khoang thủng sau
perineal space deep
khoang đáy chậu sâu
periodontal space
khoảng quanh răng
perivascular space
khoang quanh mạch
pluvial space of watering filter
khoảng nước rơi của thiết bị tưới
prezonular space
khoang trước dây treo zin
proportional space
khoảng cách cân đối
proportional space
khoảng cách có tỉ lệ (giữa các ký tự)
quarter landing (quarter-space landing)
chiếu nghỉ ở khoảng 1
quarter-space landing
chiếu nghỉ ở khoảng 1
reachable space
khoảng có thể đạt tới
refrigerant space
khoang chứa môi chất lạnh
refrigerated cargo space
khoang lạnh trên tàu
required space
khoảng trống cần có
required space character
ký tự khoảng trống cần có
retrobulbar space
khoang sau hành mắt
retroperitoneal space
khoang sau màng bụng
RSP (requiredspace character)
ký tự khoảng trống cần có
RSP (requiredspace character)
ký tự khoảng trống theo yêu cầu
SDM (space-division multiplexing)
sự dồn kênh chia khoảng
SDM (space-division multiplexing)
sự truyền đa kênh phân khoảng
sediment space
khoảng lắng cặn
service space
khoang kỹ thuật
setback space
khoảng lùi
shelf space
khoảng trên giá
silt storage space
khoang chứa bùn cặn
Space (SP)
khoảng cách giãn cách
Space Across
cách khoảng ngang
space between characters
khoảng trống giữa hai ký tự
space between paragraphs
khoảng trống giữa hai đoạn văn
space between rails
khoảng cách hai thanh ray
space capsule
khoang trở về được
space capsule
khoang kín vũ trụ
space character
ký tự khoảng cách
space count
số khoảng cách
Space Delimited File (SDF)
tệp được phân cách bằng khoảng trống
space division multiplex
sự dồn kênh phân khoảng
space division switching
bộ chuyển mạch phân khoảng
space division switching
sự chuyển mạch phân khoảng
space division switching system
hệ thống chuyển mạch phân khoảng
space division system
hệ thống phân khoảng
space factor
hệ số khoảng hở
space for perambulator storage
khoang để xe nôi trẻ em
space heating
sưởi khoảng không gian lớn
space occupied
khoảng choán chỗ
space of time
khoảng thời gian
space suppression
sự loại bỏ khoảng (trắng)
space switch
bộ chuyển mạch phân khoảng
space switch
sự chuyển mạch phân khoảng
space taken up
khoảng choán chỗ
space vacuum
khoảng trống không gian
space-division multiplexing (SDM)
sự dồn kênh phân khoảng
space-hold
giữ khoảng
space-sick
bị say khoảng không
state space
khoảng trống tính trạng
steam space
khoảng chứa hơi
steam space
khoảng hơi nước
steam space
khoảng nạp hơi
structural space
khoảng cách cấu tạo
subarachnoid space
khoảng dưới nhện
subfloor space
khoảng sàn lót
subhepatic space
khoang dưới gan
subumbilical space
khoang dưới rốn
table space
khoảng trống bảng
thin space
khoảng cách mỏng
travelling space
khoảng cách tới đất (cần trục)
unit space
khoảng đơn vị
usable storage space
khoang bảo quản hữu ích
vacuum space
khoảng chân không
variable space font
phông có khoảng cách thay đổi
virtual space
khoảng ảo
void space
khoảng trống
void space
khoảng hở
wake space
khoảng dòng đuôi
waste space
khoảng chứa nước thải
water jacket space
khoảng rỗng của áo nước
white space
khoảng trắng
white space
khoảng trống
white space count program
chương trình đếm khoảng trắng
word space
khoảng cách từ
khoảng trống
black space
khoảng trống đen
dead space
khoảng trống có hại
economy of space
sự tiết kiệm khoảng trống
idle space
khoảng trống có hại
Inter-Frame Space (IFS)
khoảng trống giữa các khung
noxious space
khoảng trống có hại
NSP (numberedspace character)
ký tự khoảng trống bằng không
numeric space character
ký tự khoảng trống bằng số
required space
khoảng trống cần có
required space character
ký tự khoảng trống cần có
RSP (requiredspace character)
ký tự khoảng trống cần có
RSP (requiredspace character)
ký tự khoảng trống theo yêu cầu
space between characters
khoảng trống giữa hai ký tự
space between paragraphs
khoảng trống giữa hai đoạn văn
Space Delimited File (SDF)
tệp được phân cách bằng khoảng trống
space vacuum
khoảng trống không gian
state space
khoảng trống tính trạng
table space
khoảng trống bảng
khoảng không
clearance space
khoảng không gian có hại
confined space
khoảng không hạn chế
expansion space
khoảng (không) giãn nở
free space
khoảng không gian tự do
jacket space
khoảng không giữa hai vỏ
metric of a space metric
metric của một khoảng không gian
outer space
khoảng không vũ trụ
space heating
sưởi khoảng không gian lớn
space-sick
bị say khoảng không
khoảng không vũ trụ
không gian
action space
không gian tác động
action space
không gian tác dụng
address space
không gian địa chỉ
Address Space Manager (ASM)
bộ quản lý không gian địa chỉ
adjoint space
không gian liên hợp
adjunct space
không gian phụ hợp
affine connected space
không gian liên thông affin
affine space
không gian affin
affine space
không gian afin
affinely connected space
không gian liên thông tin
air circulating space
không gian tuần hoàn gió
air circulation space
không gian tuần hoàn gió
air conditioned space [enclosure]
không gian được điều hòa
air space
không gian lãng không
air-space vehicle
con tàu không gian
air-space vehicle
con thoi không gian
annular space
không gian dạng vòng
antipodal space station
đài không gian đối cực
application of Space Techniques Relating to Aviation-ASTRA
áp dụng kỹ thuật không gian vào ngành hàng không
architectural space
không gian kiến trúc
assembly space
không gian lắp ráp
associated address space
không gian địa chỉ kết hợp
available file space
không gian tập tin khả dụng
back radiation to free space
bức xạ được gửi vào không gian
banach's space
không gian banach
barrelled space
không gian thùng
base (ofa topological space at a point x)
cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
base (ofa topological space)
cơ sở của một không gian tôpô
base space
không gian cơ sở
beaffine space
không gian song afin
bi-affine space
không gian song affin
blast into space
phóng (vào vũ trụ không gian)
body in space
vật thể trong không gian
bornological space
không gian bornologic
bornological space
không gian chặn đóng
boundedly closed space
không gian chặn đóng
building space
không gian xây dựng
bundle space
không gian phân thớ
bundle space
không gian phần thớ
bytes space
không gian byte
C space
không gian C
Cartesian space
không gian Euclid
Cartesian space
không gian Ơclit
CASS (commonaddress space section)
phần không gian địa chỉ chung
centred affine space
không gian affin có tâm
centred affine space
không gian afit có tâm
character space
không gian ký tự
circulation space
không gian lưu thông
class space
không gian các lớp
classifying space
không gian phân loại
clear space
không gian tĩnh
clear space
không gian tự do
clearance space
khoảng không gian có hại
clearance space
không gian có hại
closed space module
khối không gian kín
closed space module
môđun không gian kín
coded image space
không gian hình ảnh mã hóa
color space
không gian màu
colour space
không gian màu
common address space section (CASS)
phần không gian địa chỉ chung
compact metric space
không gian mêtric compact
compact space
không gian compac
compact space
không gian Compact
compactness of space planning
sự hợp khối quy hoạch không gian
complete metric space
không gian mêtric đầy đủ
complete space
không gian đủ
completely regular space
không gian hoàn toàn chính qui
completely regular space
không gian hoàn toàn chính quy
completion (ofa space)
bổ sung (của một không gian)
completion of a space
sự bổ sung một không gian
compression space
không gian nén
conditioned space
không gian được điều hòa
configuration space
không gian cấu hình
confined space
không gian hạn chế
conjugate space
không gian liên hợp
connected space
không gian liên thông
contact space
không gian tiếp xúc
contractible space
không gian co rút được
control space
không gian điều khiển
convex space
không gian lồi
cooled space
không gian được làm lạnh
cooling space
không gian lạnh
correlation in space
phép đối xạ trong không gian
coset space
không gian các lớp
cosmic space
không gian vũ trụ
coverage area (ofa space station)
vùng của trạm không gian
covering space
không gian phủ
curve in space
đường cong trong không gian
curved space
không gian cong
data space
không gian dữ liệu
dead space
không gian chết
dead-air space
không gian tù đọng
decomposition space
không gian phân hoạch
deep space
không gian sâu thẳm
deep space
không gian xa xôi
defect of a semi non Euclidian space
khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít
defect of a semi-Euclidian space
khuyết của một không gian nửa Ơclít
defect of a space
số khuyết của một không gian
deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
số khuyết của một không gian nửa Ơclít
device space
không gian thiết bị
dimension (ofa space)
số chiều (của một không gian)
discrete metric space
không gian metric rời rạc
discrete space
không gian rời rạc
disk space
không gian đĩa
display space
không gian hiển thị
dual vector space
không gian vectơ đối ngẫu
earth-to-space direction
hướng trái đất-không gian
earth-to-space path
đường trái đất-không gian
elastic half-space
nửa không gian đàn hồi
elliptic space
không gian eliptic
elliptic space
không gian elliptic
elliptical space
không gian eliptic
enclosed space
không gian khép kín
end of a space
điểm cuối của một không gian
Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc)
ESA (EuropeanSpace Agency)
cơ quan không gian châu âu
Euclidean space
không gian Euclid
euclidian space
không gian ơclit
European Space Agency (ESA)
cơ quan không gian châu âu
European Telephony Numbering Space (ETNS)
Không gian đánh số điện thoại châu Âu
expansion space
khoảng (không) giãn nở
eye space
không gian mắt
factor-vectorial space
không gian vectơ thương
far space
không gian xa xăm
fast chill space
không gian làm lạnh nhanh
fibre space
không gian phân thớ
finite dimensional space
không gian hữu hạn chiều
finite space
không gian hữu hạn
flat address space
không gian địa chỉ phẳng
flat space
không gian dẹt
four-dimensional space
không gian bốn chiều
free space
khoảng không gian tự do
free space
không gian tự do
free space (ona disk)
không gian trống
Free Space Loss (FSL)
suy hao trong không gian tự do
freshet's space
không gian fơrêsê
generalized space
không gian suy rộng
green space
không gian xanh
guard space
không gian chắn
habitable space
không gian ở
half-space
bán không gian
half-space
nửa không gian
Hilbert space
không gian Hilbert
home address space
không gian địa chỉ gốc
homogeneous space
không gian thuần nhất
housing space
không gian nhà ở
humidified space
không gian được làm ẩm
hyperbolic space
không gian hipebolic
hyperbolic space
không gian hiperbolic
hyperbolic space
không gian hypebolic
image space
không gian ảnh
image storage space
không gian nhớ hình ảnh
impedance of free space
trở kháng của không gian tự do
impedance of free space
trở kháng không gian tự do
inclination of a line in the space
góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
index of a pseudo-euclidian space, of a non-euclidian space
chỉ số của một không gian giả ơclit
indiscrete space
không gian rời rạc
insulated room [space]
không gian cách nhiệt
insulated space
không gian cách nhiệt
insulating space
không gian cách nhiệt
interaction space
không gian tương tác
interior space
không gian bên trong
interstellar space
không gian liên sao
interstellar space
không gian vũ trụ
isolated space
không gian cô lập
isometric space
không gian đẳng cự
k-space
không gian k
kitchen-sanitary space unit
khối (không gian) vệ sinh-bếp
lacunary space
không gian hổng
lading space
buồng [không gian] chất tải
lattice space
mạng tinh thể không gian
lens space
không gian thấu kính
limit (intopological space)
giới hạn (trong không gian tôpô)
lindeduffs space
không gian Linđơlốp
linear group of vectorial space
nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
linear metric space
không gian mêtric tuyến tính
linear space
không gian tuyến tính
linear topological space
không gian tôpô tuyến tính
livable space
không gian ở đựoc
living space
không gian ở
living space volume
không gian ở
load bearing space module
khối không gian chịu lực
load bearing space module
môdun không gian chịu lực
loading space
không gian chất tải
locally compact space
không gian compắc địa phương
locally connected space
không gian liên thông
locally convex space
không gian lồi cục bộ
location in space
vị trí trong không gian
loop space
không gian các nút
low-temperature space
không gian nhiệt độ thấp
machine space point
điểm không gian máy
magnetic space constant
hằng số không gian từ
mathematical space
không gian toán học
measurable space
không gian đo được
measure space
không gian đo độ
measure space
không gian có độ đo
memory address space
không gian địa chỉ bộ nhớ
memory space
không gian bộ nhớ
metric of a space
metric của một không gian
metric of a space metric
metric của một khoảng không gian
metric space
không gian metric
metric space of continuous function
không gian metric các hàm số liên tục
Minkowski space
không gian Minkowski
modular space
không gian mođula
motion in a space
chuyển động trong không gian
motion in a space
sự chuyển động trong không gian
multiple virtual address space
không gian đa địa chỉ ảo
n-dimensional space
không gian n chiều
near-Earth space station
dải không gian gần trái đất
neighbourhood space
không gian lân cận
nested address space
không gian địa chỉ lồng nhau
Non-Euclidian space
không gian phi ơclit
non-modular space
không gian không mođula
normal space
không gian chuẩn tắc
normed space
không gian định chuẩn
null space (ofa linear transformation)
không gian không hạch
object space
không gian đối tượng
object space
không gian vật
occupied space
không gian bị chiếm giữ
one-dimensional space
không gian một chiều
open space
không gian hở
open space
không gian hở (lộ thiên)
open space
không gian mở
open space
không gian tự do
open space module
blốc không gian hở
open space module
khối không gian hở
operating space
không gian điều hành
operating space agency
cơ quan không gian điều hành
orientation of space
sự định hướng không gian
outer space
không gian ngoài khí quyển
outer space
không gian vũ trụ
packing space
không gian nạp
parabolic space
không gian parabolic
paracompact space
không gian paracompac
paracompact space
không gian paracopact
parking space
không gian đỗ xe
perpendicular space
không gian trực giao
phase space
không gian pha
phase-space distribution
phân bố không gian pha
physical space
không gian vật lý
piling space
không gian chất hàng
piling space
không gian chất hàng (kiểu xếp tầng)
policy space
không gian các chiến lược
presentation space
không gian biểu diễn
primitive space
không gian gốc
primitive space
không gian cơ bản
private address space
không gian điạ chỉ riêng
private open space
không gian mở của tư nhân
product space
không gian tích
projective space
không gian xạ ảnh
proximity space
không gian lân cận
pseudo-Euclidian space
không gian giả Euclid
pseudo-Euclidian space
không gian giả Ơclit
pseudometric space
không gian giả mêtric
pseudoriemanian space
không gian giả Riơman
pseudos spherical space
không gian giả cầu
pseudospherical space
không gian giả cầu
public open space
không gian mở công cộng
public space
không gian công cộng
quasinormed space
không gian tựa chuẩn
quintuple space
không gian năm chiều
quotient space
không gian thương
rational space
không gian hữu tỷ
ray space
không gian các tia
rays space
không gian các tia
real address space
không gian địa chỉ thực
real space
không gian thực
real vector space
không gian vectơ thực
reflaxive space
không gian phản xạ
reflexive space
không gian phản xạ
regular space
không gian chính quy
representation space
không gian biểu diễn
ring-like space
không gian có dạng vành
rise time (space)
thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian)
s-COMPACT SPACE
không gian s compăc
sample space
không gian mẫu
scattered back into space
được phát lại vào không gian
screen space
không gian màn hình
secondary address space
không gian địa chỉ thứ cấp
secondary space allocation
cấp thêm không gian phụ
segmented address space
không gian địa chỉ phân đoạn
self-supporting space module
blốc (không gian) tự chịu lực
separable metric space
không gian mêtric tách được
separable space
không gian tách được
separated space
không gian Hausdorff
separated space
không gian tách
sequence space
không gian các dãy
session address space
không gian địa chỉ giao tiếp
signal space
không gian các tín hiệu
signal space
không gian tín hiệu
simply harmonic space
không gian điều hòa đơn
skew-metric space
không gian metric lệnh
skew-metric space
không gian với metric lệch
sobolev's space
không gian Sôbôlép
solar space
không gian quanh mặt trời
space (grid) cell
ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
space allocation
phân bố không gian
space arrangement
giải pháp hình khối-không gian
space arrangement
sự tổ chức không gian
space axiom
tiên đề không gian
space axiom
tiền đề không gian
space charge
diện tích không gian
space charge
điện tích không gian
space charge compensation
sự bù điện tích không gian
space coherence
tính phù hợp không gian
space communication
sự truyền không gian
space composition
bố cục không gian
space composition
sự bố trí không gian
space conditioning
sự không gian hóa
space configuration
hình dạng không gian
space coordinate
tọa độ không gian
space correlation coefficient
hệ số tương quan không gian
space cryogenics
kỹ thuật lạnh không gian
space current
dòng không gian
space design
thiết kế không gian
space diagonal bar
thanh chéo không gian
space discharge effect
hiệu ứng điện tích không gian
space diversity
sự phân tập vị trí (không gian)
space diversity reception
thu phân tập không gian
space division
phân chia không gian
Space Division Multiple Access (SDMA)
đa truy nhập phân chia theo không gian
Space Division Multiplexing (SDM)
ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian
space energy converter
bộ đổi năng lượng không gian
space environment
môi trường không gian
space expand key
phím mở rộng không gian
space factor
hệ số không gian (ở một cuộn dây, ở lõi sắt từ)
space formation
sự tạo hình không gian
space frame
kết cấu không gian
space frame
khung không gian
space frame system
hệ khung không gian
space framed bent
mạng khung không gian
space framework
kết cấu không gian
space framework
khung không gian
space framework
giàn không gian
space graphics
đồ họa không gian
space grid
lưới không gian
space grid structural joint
nút cấu tạo mạng không gian
space grid structural joint
mối nối cấu tạo mạng không gian
space grid system
hệ kết cấu mạng không gian
space grid threaded polyhedral connector
mối nối ren mạng không gian đa diện
space grid welding sphere connector
mối nối hàn mạng không gian hình cầu
space group
nhóm không gian
space heating
sưởi ấm không gian
space heating
sưởi khoảng không gian lớn
space heating
sưởi không gian lớn
space imagination
sự hình dung không gian
space information system
hệ thông tin không gian
space lattice
lưới không gian
space lattice
mạng không gian
space link
sự liên lạc vũ trụ (không gian)
space management
quản lý không gian
space management
sự quản lý không gian (lưu trữ)
space management integration
phép tích phân không gian
space manager
người quản lý không gian (lưu trữ)
space marking
vạch dấu trong không gian
space mission
chuyến bay không gian
space model
mẫu không gian
space modular grid
lưới môđun không gian
space monitoring
sự kiểm tra không gian
Space Network (SN)
mạng không gian
space object
đối tượng (trong) không gian
space of continuous function
không gian có hàm số liên tục
space of continuously differentiable function of order K
không gian các hàm khả vi liên tục cấp K
space of function with bounded variation
không gian hàm với biến số giới hạn
space of infinitely differentiable function
không gian các hàm khả vi vô hạn
space operation
sự khai thác không gian
space perception
cảm giác không gian
space perception
sự thụ cảm không gian
space perspective
phép phối cảnh không gian
space planning
quy hoạch không gian
space planning
tạo hình không gian
space pointer
con trỏ không gian (lưu trữ)
space position
vị trí trong không gian
space probe
trạm thám sát không gian
space requirements
nhu cầu không gian phòng
space research
sự nghiên cứu không gian
space research earth station
đài trái đất nghiên cứu không gian
space research service
dịch vụ nghiên cứu không gian
space research system
hệ thống nghiên cứu không gian
space segment
phạm vi không gian
space shot
sự bắng không gian (vào)
space shuttle
con thoi không gian
space simulation facility
phòng mô phỏng không gian
space state
trạng thái không gian
space station
đài không gian
space station
trạm không gian
space structural system with crossed lattice girders
hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
space structures
kết cấu không gian
Space Switch Module (SSM)
môđun chuyển mạch không gian
space system
hệ không gian
space technology
kỹ thuật không gian
Space Technology Programme-STP
chương trình kỹ thuật không gian
space telecommunication service
dịch vụ viễn thông không gian
space tracking
sự bám sát không gian
space tracking
sự theo dõi không gian
Space Tracking and Data Acquisition Network
mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
space transportation system
hệ vận chuyển không gian
Space Transportation System-STS
hệ thống vận chuyển không gian
Space Transportation System-STS
hệ thống vận tải không gian
space truss
giàn không gian
space vacuum
khoảng trống không gian
space variable
biến không gian
space vector
vectơ không gian
space velocity
tốc độ dòng chảy trong không gian
space wave
sóng không gian
space wave
sóng không gian (một phần của sóng đất)
space with affine connection
không gian liên thông affin
space-bound
bị giới hạn bởi không gian
space-bound
liên kết không gian
space-bound
gắn với không gian
space-centered
tâm không gian
space-centred
tâm không gian
space-charge grid
lưới điện tích không gian
space-charge layer
lớp điện tích không gian
space-charge region
miền điện tích không gian
space-erectable antenna
dây trời trong không gian
space-erectable antenna
ăng ten trong không gian
space-exploration
thám hiểm (không gian) vũ trụ
space-grid module
môđun mạng không gian
space-like
loại không gian
space-like vector
vectơ loại không gian
space-planning
bố cục không gian
space-planning module
môđun thiết kế không gian
space-SP
không gian SP
space-space system
hệ thống trái đất-không gian
Space-Time-Space (STS)
Không gian-Thời gian-Không gian
space-time-space network
mạng không gian-thời gian-không gian
spectral space
không gian phổ
spectral space
không gian vô tuyến
spherical space
không gian cầu
spin-space
không gian spin
stagnant space
không gian tù đọng
state space
không gian trạng thái
steam space
không gian hơi nước
stress space
không gian ứng suất
structure in space
kết cấu không gian
structure of space
kết cấu không gian
structure space of a ring
không gian cấu trúc của một vành
subprojective space
không gian xạ ảnh dưới
symmetric space
không gian đối xứng
symplectic space
không gian đơn hình
system space
không gian hệ thống
table space
không gian bảng
thin-walled space system
hệ không gian thành mỏng
three-dimensional space
không gian ba chiều
tight working space
không gian làm việc chật hẹp
time space
thời-không gian
time-space diagram
sơ đồ thời gian-không gian
time-space structure of rainfall
cấu trúc không gian của mưa
time-space-time network
mạng thời gian-không gian-thời gian
title flight (spaceshuttle)
chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
title flight (spaceshuttle)
phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
topolocally complete space
không gian đủ topo
topological space
không gian pôtô
topological space
không gian topo
topologically complete space
không gian đủ topo
topology of a space
tôpô của một không gian
torsion of a space curve at a point
độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
total space of fibration
không gian toàn phần của phân nhớ
totally imbedded space
không gian bị nhúng hoàn toàn
two-dimensional space
không gian hai chiều
two-way Earth-to-space path
đường đi về trái đất-không gian
ultra non-euclidian space
không gian siêu phi Ơclit
uniform space
không gian đều
unit of space planning
đơn vị quy hoạch không gian
unitary space
không gian unita
unrefrigerated room (space)
phòng (không gian) không được làm lạnh
usable storage space
không gian bảo quản hữu ích
user space
không gian người dùng
vector space
không gian tuyến tính
vector space
không gian vectơ
ventilated space
không gian (phòng) có thông gió
ventilated space
không gian có thông gió
virtual address space
không gian địa chỉ ảo
virtual space
không gian ảo
virtual space (e.g. in computer graphics)
không gian ảo
volume in phase space
thể tích trong không gian pha
work space
không gian làm việc
working space
không gian làm việc
world space
không gian độc lập
world space
không gian vũ trụ
zero storage space
không gian (buồng) bảo quản ở dưới 00F
không gian vũ trụ
Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc)
space-exploration
thám hiểm (không gian) vũ trụ
ký tự khoảng cách
ký tự rỗi
đặt cách nhau
dấu cách
mark space ratio
tỷ số dấu cách
mark space ratio
tỷ số dấu hiệu-dấu cách
non-break space
dấu cách không ngắt
space bar
phím dấu cách
space key
phím dấu cách
để gián cách
để khoảng trống
địa điểm
diện tích
building floor space
diện tích sử dụng nhà
floor space
diện tích mặt sàn
floor space
diện tích nền
floor space
diện tích sàn
space charge
diện tích không gian
subfloor space
diện tích sàn lót
lấy dấu
giãn cách (giữa các dòng chữ)
miền
catalyst space
miền xúc tác
space-charge region
miền điện tích không gian
phân phối
distributed free space
vùng trống phân phối
plenum chamber (space)
buồng phân phối
phạm vi
space segment
phạm vi không gian
phòng
blast into space
phóng (vào vũ trụ không gian)
fixed space font
phông chữ đều
insulated room [space]
phòng cách nhiệt
insulated space
phòng cách nhiệt
kitchen-dining room space unit
blốc nhà bếp-phòng ăn
kitchen-dining room space unit
khối nhà bếp-phòng ăn
neorefrigerated space
phòng không được làm lạnh
plenum chamber (space)
phòng hòa trộn
service space
phòng kỹ thuật
space air
không khí trong phòng
space air cooler
giàn lạnh trong phòng
space heater
lò sưởi trong phòng
space launch
sự phóng tàu vũ trụ
space requirements
nhu cầu dung tích phòng
space requirements
nhu cầu không gian phòng
space shot
sự phóng tàu vũ trụ
space simulation
mô phỏng (điều kiện) trong vũ trụ
space simulation
sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụ
space simulation chamber
phòng mô phỏng vũ trụ
space simulation facility
phòng mô phỏng không gian
space thermostat
máy điều nhiệt phòng
space thermostat
rơle nhiệt độ phòng
space thermostat
tecmostat phòng
space-saving spare wheel
bánh xe dự phòng
storage room space
dung tích phòng bảo quản
storage room space
thể tích (dung dịch) phòng bảo quản
storage room space
thể tích phòng bảo quản
unrefrigerated room (space)
phòng (không gian) không được làm lạnh
unrefrigerated space
phòng không được làm lạnh
variable space font
phông có khoảng cách thay đổi
ventilated space
không gian (phòng) có thông gió
ventilated space
phòng có thông gió
sắp đặt
rỗng
character space
độ rộng ký tự
generalized space
không gian suy rộng
space expand key
phím mở rộng không gian
volume of intergranular soil space
thể tích kẽ rỗng của đất
water jacket space
khoảng rỗng của áo nước
trống
air space
khoảng trống
black space
khoảng trống đen
blank space
khoảng trống
body in space
vật thể trong không gian
body in space
vật thể trong vũ trụ
correlation in space
phép đối xạ trong không gian
curve in space
đường cong trong không gian
dead space
khoảng trống có hại
distributed free space
vùng trống phân phối
economy of space
sự tiết kiệm khoảng trống
empty space
khoảng trống
free space (ona disk)
không gian trống
Free Space Loss (FSL)
suy hao trong không gian tự do
idle space
khoảng trống có hại
inclination of a line in the space
góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
Inter-Frame Space (IFS)
khoảng trống giữa các khung
inter-space
khoảng trống
interior space
không gian bên trong
Lidar In-space Technology Experiment (LITE)
Thử nghiệm công nghệ Lidar trong vũ trụ
limit (intopological space)
giới hạn (trong không gian tôpô)
location in space
vị trí trong không gian
mark-space ratio
tỷ lệ dấu và trống
motion in a space
chuyển động trong không gian
motion in a space
sự chuyển động trong không gian
noxious space
khoảng trống có hại
NSP (numberedspace character)
ký tự khoảng trống bằng không
numeric space character
ký tự khoảng trống bằng số
object in space
vật thể trong vũ trụ
recreation space
hành lang ra chơi (trong trường học)
required space
khoảng trống cần có
required space character
ký tự khoảng trống cần có
RSP (requiredspace character)
ký tự khoảng trống cần có
RSP (requiredspace character)
ký tự khoảng trống theo yêu cầu
space air
không khí trong nhà
space air
không khí trong phòng
space air cooler
giàn lạnh trong phòng
space air distribution
sự thông gió trong nhà
space between characters
khoảng trống giữa hai ký tự
space between paragraphs
khoảng trống giữa hai đoạn văn
space character
ký tự trống
Space Delimited File (SDF)
tệp được phân cách bằng khoảng trống
space heater
lò sưởi trong phòng
space heater
thiết bị sưởi trong nhà
space heating
sự sưởi trong nhà
space heating appliance
thiết bị sưởi trong nhà
space inside
thể tích trong
space marking
vạch dấu trong không gian
space microclimate
vi khí hậu trong nhà
space object
đối tượng (trong) không gian
space position
vị trí trong không gian
space simulation
mô phỏng (điều kiện) trong vũ trụ
space simulation
sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụ
space temperature
nhiệt độ trong nhà
SPACE type
kiểu SPACE (trong ngôn ngữ Pascal)
space vacuum
khoảng trống không gian
space velocity
tốc độ dòng chảy trong không gian
space-erectable antenna
dây trời trong không gian
space-erectable antenna
ăng ten trong không gian
speed of light in empty space
vận tốc ánh sáng trong chân không
state space
khoảng trống tính trạng
table space
khoảng trống bảng
torsion of a space curve at a point
độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
void space
khoảng trống
volume in phase space
thể tích trong không gian pha
white space
khoảng trống
white space delimiter
phân cách bằng ký tự trống
window space
mặt lắp kính (trong cửa sổ)
vạch dấu
space marking
vạch dấu trong không gian
vùng
address space
vùng địa chỉ
address space control mode
chế độ điều khiển vùng địa chỉ
address space identifier (ASID)
ký hiệu nhận dạng vùng địa chỉ
address space manager (ASM)
chương trình quản lý vùng địa chỉ
air space
vùng trời lãnh không
ASID (addressspace identifier)
ký hiệu nhận dạng vùng địa chỉ
ASM (addressspace manager)
chương trình quản lý vùng địa chỉ
cathodic space
vùng âm cực
cathodic space
vùng catot
controlled working space language (CWOSL)
ngôn ngữ vùng làm việc có điều khiển
coverage area (ofa space station)
vùng của trạm không gian
cowsel (controlledworking space language)
ngôn ngữ vùng làm việc điều khiển
daily space management
sự quản vùng hàng ngày
data space
vùng dữ liệu
dead space
vùng chết
dead space
vùng không bắt
dead water space
vùng nước bất động
dead water space
vùng nước không chảy
dead water space
vùng nước tù
display space
vùng hiển thị
distributed free space
vùng trống phân phối
Dual Address Space (DAS)
vùng địa chỉ kép
Faraday dark space
vùng tối Faraday
flat address space
vùng địa chỉ phẳng
free space
vùng tự do
free space administration
sự quản trị vùng tự do
image space
vùng ảnh
main storage dump space
vùng kết xuất bộ nhớ chính
master address space
vùng địa chỉ chính
memory address space
vùng địa chỉ bộ nhớ
memory space
vùng bộ nhớ
multiple-address space
vùng nhiều địa chỉ
nested address space
vùng địa chỉ lồng nhau
object space
vùng đối tượng
open space
vùng đất đã khai thác
operating space
vùng hiển thị
parameter space
vùng tham số
picture space
vùng hình
presentation space
vùng trình bày
primary address space
vùng địa chỉ sơ cấp
primary space allocation
sự cấp phát vùng sơ cấp
private address space
vùng địa chỉ riêng
problem space
vùng vấn đề
real address space
vùng địa chỉ thực
space parity
chẵn lẻ vùng
space pointer
con trỏ vùng
swap space
vùng hoán đổi
swap space
vùng trung gian
system space
vùng hệ thống
table space
vùng bảng
terminal control address space (TCAS)
vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
user space
vùng bộ nhớ người dùng
work space
vùng làm việc
working space
vùng làm việc
uux trụ

Kinh tế

chỗ trống trên khoang tàu

Đồng nghĩa Tiếng Anh

N.
Spaciousness, room, place, expanse, elbow-room, leeway,margin, latitude, play: There was no space for another desk.
Blank: When the spaces are filled in, the puzzle is done.
Interval, lapse, period, time, hiatus, lacuna, span, while,duration, extent, spell, stretch, pause, wait, intermission,gap, break, interruption: After a short space we were homeagain.
Accommodation, seat, berth, room, place: Luckily, Igot the last available space on the plane.
V.
Arrange, organize, array, set out, align, range, order,rank, lay out, measure (out): Space the trees about eight feetapart.

Oxford

N. & v.
N.
A a continuous unlimited area or expanse whichmay or may not contain objects etc. b an interval between one,two, or three-dimensional points or objects (a space of 10metres). c an empty area; room (clear a space in the corner;occupies too much space).
A large unoccupied region (the wideopen spaces).
= outer space.
An interval of time (in thespace of an hour).
The amount of paper used in writing etc.(hadn't the space to discuss it).
A a blank between printed,typed, or written words, etc. b a piece of metal providingthis.
Mus. each of the blanks between the lines of a staff.
V.tr.
Set or arrange at intervals.
Put spaces between(esp. words, letters, lines, etc. in printing, typing, orwriting).
(as spaced adj.) (often foll. by out) sl. in astate of euphoria, esp. from taking drugs.
= space travel. space out putmore or wider spaces or intervals between. space probe = PROBEn.
. space rocket a rocket used to launch a spacecraft.space-saving occupying little space. space shuttle a rocket forrepeated use esp. between the earth and a space station. spacestation an artificial satellite used as a base for operations inspace. space-time (or space-time continuum) the fusion of theconcepts of space and time, esp. as a four-dimensionalcontinuum. space travel travel through outer space. spacetraveller a traveller in outer space; an astronaut. spacevehicle = SPACECRAFT. space walk any physical activity by anastronaut in space outside a spacecraft.
Spacer n. spacingn. (esp. in sense 2 of v.). [ME f. OF espace f. L spatium]

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amplitude , area , arena , blank , breadth , capacity , compass , distance , elbowroom , expanse , expansion , extension , extent , field , gap , headroom , headway , infinity , interval , lacuna , leeway , location , margin , omission , play , range , reach , slot , spaciousness , sphere , spot , spread , stretch , territory , tract , turf , volume , zone , bit , duration , period , season , span , spell , term , time , while , length , sweep , abyss , align , apportion , arrange , berth , cavity , clearance , divide , empty , ether , firmament , freedom , hiatus , interspace(intervening space) , interstice , lebensraum , perspective , quantity , region , reservation , room , scope , separate , sky , spatiality , track , ubiety , universe , vacancy , vacuum , void , width

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top