Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Specimen

Nghe phát âm

Mục lục

/´spesimin/

Thông dụng

Danh từ

Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..)
specimens of copper over
những mẫu quặng đồng
specimen page
trang mẫu
Mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học))
(thông tục) hạng người; loại người
what a specimen!
thật là một thằng kỳ quái!
an unsavoury specimen
một thằng cha ghê tởm

Chuyên ngành

Toán & tin

mẫu, bản mẫu, ví dụ

Cơ - Điện tử

Mẫu, vật mẫu, mẫu thử

Cơ khí & công trình

mẫu ghép hình

Xây dựng

mẫu kỹ thuật

Y học

mẫu, mẫu vật tiêu bản

Điện lạnh

mẫu chất

Kỹ thuật chung

bản mẫu
bộ phận đang thử
dụng cụ đang thử
dưỡng
mẫu
mẫu thí nghiệm
mẫu thử
mẫu đại diện
mẫu đo
mẫu kiểm tra
mẫu vật
vật làm mẫu
vật mẫu
ví dụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
case , case history , copy , cross section , embodiment , exemplar , exemplification , exhibit , illustration , individual , instance , model , part , pattern , proof , representation , representative , sampling , sort , species , type , unit , variety , sample , examination , example , mark , person , prototype

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top