Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spring box mold

Kỹ thuật chung

khuôn hộp lò xo

Giải thích EN: A type of mold that shapes material through heat and compression; it contains a spacing fork that is removed after the material has been partially compressed.Giải thích VN: Loại khuôn định hình vật liệu bằng nhiệt và lực nén, gồm 1 thanh mẫu cách được tách ra sau khi nén một phần vật liệu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top