Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gallant

Nghe phát âm

Mục lục

/'gælənt/

Thông dụng

Tính từ

Dũng cảm; hào hiệp
Uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp đẽ (ngựa...)
a gallant steed
con tuấn mã
(từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao
Chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm
(thuộc) chuyện yêu đương
gallant adventures
những câu chuyện yêu đương

Danh từ

Người sang trọng, người phong nhã hào hoa
Người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm
Người tình, người yêu

Ngoại động từ

Chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ)

Chuyên ngành

Xây dựng

hào hoa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
attentive , bold , considerate , courageous , courteous , courtly , daring , dashing , dauntless , dignified , doughty , fearless , fire-eating , game * , glorious , gracious , grand , gritty * , hairy * , heroic , honorable , intrepid , lionhearted * , lofty , magnanimous , noble , plucky * , polite , quixotic , stately , stouthearted , suave , thoughtful , urbane , valiant , valorous , audacious , fortitudinous , game , hardy , mettlesome , plucky , stout , unafraid , undaunted , chivalric , chivalrous , knightly , solicitous , beau , blade , brave , cavalier , conduct , deferential , gentlemanly , handsome , lover , polished , showy , spark , splendid , suitor , swain , wooer
noun
amorist , casanova , don juan , lady's man , lothario , romeo

Từ trái nghĩa

adjective
afraid , cowardly , fearful , timid , ungentlemanly , unmannerly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top