- Từ điển Anh - Việt
Accompany
Nghe phát âmMục lục |
/ə'kʌmpəni/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống
Phụ thêm, kèm theo
- war is accompanied by several natural calamities
- kèm theo chiến tranh là nhiều hiểm hoạ thiên nhiên
(âm nhạc) đệm (đàn, nhạc),hòa đàn, hợp tấu,chơi nhạc đệm
Hình Thái Từ
- Ved : Accompanied
- Ving: Accompanying
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự hộ tống
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đi cùng
đi theo
theo sau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- associate with , attend , chaperon , come along , conduct , consort , convoy , date , dog * , draft * , drag * , escort , follow , go along , guard , guide , hang around with , hang out * , keep company , lead , look after , shadow , shlep along , show about , show around , spook , squire , stick to , string along * , tag along , tailgate , take out , usher , add , appear with , append , be connected , belong to , characterize , coexist , coincide with , come with , complete , co-occur , go together , happen with , join with , occur with , supplement , take place with , companion , company , assist , associate , convey
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accompanying
/ ə'kʌmpəniiɳ /, xem accompany, -
Accompanying analysis
phân tích đồng thời (khả năng sinh lợi), -
Accompanying audio programme
chương trình âm thanh kết hợp, -
Accompanying document
phụ kiện, tài liệu kèm theo, -
Accompanying mineral
khoáng vật đi kèm, -
Accompanying papers
giấy tờ kèm theo, -
Accompanying sound
âm thanh đi kèm theo, -
Accompanying vein
tĩnh mạch đi kèm, -
Accompanying vein of hypoglossal nerve
tĩnh mạch di kèm dây thần kinh hạ thiệt, -
Accomplice
/ ə'kɔmplis /, Danh từ: kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã, Từ đồng nghĩa:... -
Accomplish
/ ə'kɔmpliʃ /, Ngoại động từ: hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...),... -
Accomplishable
/ ə'kɔmpliʃəbl /, -
Accomplished
/ ə'kɔmpliʃt /, Tính từ: Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, that's an accomplished fact,... -
Accomplished bill of lading
vận đơn đã nhận hàng, -
Accomplisher
/ ə'kɔmpliʃə /, -
Accomplishment
/ ə'kɔmpliʃmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...),... -
Accomplishment of task
sự hoàn thành nhiệm vụ, -
Accomplishment quotient
tỉ số thành tích, -
Accord
/ ә'ko:d /, Danh từ: (chính trị) hiệp định, hiệp ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc)... -
Accord and satisfaction
điều khoản nhất trí và mãn ý, đống ý và toại nguyện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.