Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accompany

Nghe phát âm


Mục lục

/ə'kʌmpəni/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống
the Prime Minister is always accompanied by faithful body-guards
Thủ tướng luôn luôn được hộ tống bởi những vệ sĩ trung thành
Phụ thêm, kèm theo
war is accompanied by several natural calamities
kèm theo chiến tranh là nhiều hiểm hoạ thiên nhiên
(âm nhạc) đệm (đàn, nhạc),hòa đàn, hợp tấu,chơi nhạc đệm
she is accompanied on the organ by her mother
cô ta được mẹ đệm đàn organ

Hình Thái Từ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sự hộ tống

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đi cùng
đi theo
theo sau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
associate with , attend , chaperon , come along , conduct , consort , convoy , date , dog * , draft * , drag * , escort , follow , go along , guard , guide , hang around with , hang out * , keep company , lead , look after , shadow , shlep along , show about , show around , spook , squire , stick to , string along * , tag along , tailgate , take out , usher , add , appear with , append , be connected , belong to , characterize , coexist , coincide with , come with , complete , co-occur , go together , happen with , join with , occur with , supplement , take place with , companion , company , assist , associate , convey

Từ trái nghĩa

verb
abandon , desert , leave , withdraw

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top