Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

State variable

Mục lục

Đo lường & điều khiển

biến số tính trạng

Giải thích EN: Any variable that belongs to the minimum set of variables required to describe a system's history and compute its future behavior..Giải thích VN: Một biến số thuộc về bộ thấp nhất của các biến số được yêu cầu để mô tả hồ sơ của một hệ thống và tính toán những diễn biến của nó trong tương lai.

Điện

biến số trạng thái

Kỹ thuật chung

biến nhiệt động học
biến trạng thái
state variable method
phương pháp biến trạng thái
tham số trạng thái

Xem thêm các từ khác

  • State variable method

    phương pháp biến trạng thái,
  • State vector

    vectơ trạng thái, vectơ tính trạng,
  • State visit

    cuộc viếng thăm chính thức cấp chính phủ,
  • Statecraft

    / ´steit¸kra:ft /, Danh từ: tài năng quản lý công việc nhà nước; tài năng của nhà chính trị,...
  • Stated

    / ´steitid /, Tính từ: đã định, Đã được phát biểu, đã được tuyên bố, Toán...
  • Stated account

    tài khoản xác nhận,
  • Stated capital

    vốn quy định, vốn thiết định, vốn tuyên bố,
  • Stated liabilities

    nợ trên sổ sách,
  • Stated price

    giá đã định,
  • Stated value

    giá trị ấn định,
  • Statedly

    Phó từ: Ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định,
  • Statehood

    / ´steithud /, danh từ, cương vị một nước; một bang (ở mỹ),
  • Stateless

    / ´steitlis /, Tính từ: không được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người),...
  • Stateless money

    tiền tệ "không quốc tịch" (chỉ đồng tiền châu Âu),
  • Statelessly

    Phó từ:,
  • Statelessness

    / ´steitlisnis /, danh từ, tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân (người),...
  • Stateliness

    / ´steitlinis /, danh từ, sự oai vệ, sự oai nghiêm, sự trịnh trọng,
  • Stately

    / ´steitli /, Tính từ: oai vệ, trang nghiêm, trịnh trọng, Từ đồng nghĩa:...
  • Stately home

    danh từ, ngôi nhà lớn ở nông thôn có giá trị lịch sử để khách tham quan,
  • Statement

    / 'steitmənt /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu, sự tuyên bố;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top