- Từ điển Anh - Việt
Stride
Mục lục |
/straid/
Thông dụng
Danh từ
Bước dài, sải chân
Dáng đi; cách đi của một người
Khoảng cách một bước dài
( (thường) số nhiều) sự tiến bộ
Nội động từ .strode; .stridden
Sải bước, đi dài bước
Đứng dang chân
Ngoại động từ
( + across/over) vượt qua, bước qua (con đường...) bằng một bước dài
Cấu trúc từ
to get into one's stride
- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
to take obstacle in one's stride
- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
to make great, rapid... stride
- tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
to take something in one's stride
- vượt qua dễ dàng
Hình thái từ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sải bước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clump , drill , march , pace , parade , pound , stalk , stamp , stomp , striddle , stump , traipse , tramp , tromp , bestride , straddle , advance , gait , headway , improvement , progress , step , walk
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stridence
Danh từ: tiếng kêu the thé; khó nghe, tiếng ầm ĩ chướng tai, -
Stridency
/ ´straidənsi /, danh từ, sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh, -
Strident
/ ´straidənt /, Tính từ: the thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là giọng nói), Xây... -
Strident delivery
tiếng nói vang dội, -
Stridently
Phó từ: the thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là về giọng nói), -
Strides
, -
Striding compass
la bàn xác định hướng, -
Striding level
nivô đứng nhanh, ống nivô bắc ngang, -
Stridor
Danh từ: (y học) tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản), thở rít, -
Stridor dentium
tiếng nghiến răng, -
Stridor serraticus
tiếng thở rít kéo cưa, -
Stridulant
/ ´stridjulənt /, tính từ, inh tai, -
Stridulate
Nội động từ: ngáy, kêu inh ỏi (côn trùng, sâu bọ), -
Stridulation
/ ¸stridju´leiʃən /, danh từ, sự ngáy, sự kêu inh ỏi (của sâu bọ, côn trùng), tiếng ngáy, tiếng kêu inh ỏi (của sâu bọ,... -
Stridulator
Danh từ: sâu bọ (côn trùng) ngáy, sâu bọ (côn trùng) kêu inh ỏi, -
Stridulatory
Tính từ: inh tai, -
Stridulous
/ ´stridjuləs /, tính từ, (thông tục) kêu lanh lảnh, -
Strife
/ straif /, Danh từ: sự xung đột; sự cãi nhau; sự bất hoà giận dữ, sự bất hoà kịch liệt,... -
Strife-ridden period
thời kỳ xung đột nặng nề, -
Striga
rãnh xoi quanh thân cột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.