Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Symptom

Mục lục

BrE & NAmE /'sɪmptəm/

Thông dụng

Danh từ

Triệu chứng (của một căn bệnh)
Dấu hiệu về sự tồn tại của một cái gì xấu
this demonstration was a symptom of discontent among the students
cuộc biểu tình này là dấu hiệu của sự bất mãn trong sinh viên

Chuyên ngành

Toán & tin

dấu hiệu, triệu chứng

Y học

triệu chứng
abstinence symptom
triệu chứng phụ
constitutional symptom
triệu chứng thể tạng
delayed symptom
triệu chứng trì hoãn
equivocal symptom
triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt
guiding symptom
triệu chứng hướng dẫn
indirect symptom
triệu chứng gián tiếp
localizing symptom
triệu chứng định vị
nostril symptom
triệu chứng lỗ mũi
pathognomonic symptom
triệu chứng đặc trưng của bệnh
presenting symptom
triệu chứng bệnh nhân bày tỏ
rainbow symptom
triệu chứng phản xạ
signal symptom
triệu chứng báo hiệu
sympathetic symptom
triệu chứng giao cảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
evidence , expression , index , indication , indicia , manifestation , mark , note , significant , syndrome , token , warning , badge , indicator , signification , stamp , witness , ache , clew , clue , criterion , diagnosis , diagnostic. associatedwords: symptomatic , diagnosticate , fever , pathognomonic , prodrome , rymptomatology , semeiography , semeiology , semeiotic , sign , signal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top