Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terra cotta

Hóa học & vật liệu

vật liệu lợp mái terap

Giải thích EN: An unglazed, lightweight clay material that is typically red in color and used as floor tile and roofing, for sculpture, or for various decorative applications. (AnItalian term meaning literally "baked earth.").Giải thích VN: Loại vật liệu bằng đất sét cân nhẹ và không tráng men có màu đỏ sử dụng như đá lat sàn nhà, lợp mái, cho nghệ thuật điêu khắc hay các kiểu trang trí khác nhau. Có nghĩa Italia "baked earth."(đất hình bánh).


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top