- Từ điển Anh - Việt
Thicken
Mục lục |
/'θikən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho dày, làm cho dày đặc
Nội động từ
Trở nên dày
Trở nên đặc
Sẫm lại
Đến nhiều
- dangers thicken
- tai hoạ đến nhiều
Trở nên nhiều, trở nên phức tạp
Hình Thái Từ
- Ved : Thickened
- Ving: Thickening
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) làm dày, làm đặc, làm đậm
Hóa học & vật liệu
làm quánh
Kỹ thuật chung
làm dày
Kinh tế
cô đặc
đông đặc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , buttress , cake , clabber , clot , coagulate , condense , congeal , curdle , deepen , enlarge , expand , freeze , gel , grow thick , harden , inspissate , jell , jelly , ossify , petrify , reinforce , solidify , stiffen , swell , widen , concrete , curd , incrassate , set
Từ trái nghĩa
verb
- dilute , liquefy , melt , thin , water down
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thicken by boiling
cô đặc bằng đun sôi, -
Thickened-edge joint
mối nối mí dày, -
Thickened edge slab
tấm lát mặt đường có cạnh dày, -
Thickened slime
bùn quặng cô đặc, -
Thickener
/ ´θikənə /, Hóa học & vật liệu: chất cô đặc, chất làm dầy (vỏ bùn), chất làm đông... -
Thickening
/ ´θikəniη /, Danh từ: sự dày đặc, chất (vật) làm cho đặc (xúp...), chỗ đông người; chỗ... -
Thickening ability
khả năng làm đặc, -
Thickening agent
chất để làm keo, tác nhân làm đặc, chất làm đặc, -
Thickening cone
nón lèn chặt, -
Thickening machine
máy bào gỗ, -
Thickening time test
sự đo thời gian hóa đặc (của ximăng để đặt bơm), -
Thickening washer
vòng đệm bít, vòng đệm bít, -
Thickens
, -
Thicker
, -
Thickest
, -
Thickest value
giá trị tập trung đông nhất (trong thống kế), giá trị tập trung đồng nhất (trong thống kê), -
Thicket
/ 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake... -
Thickhead
/ ´θik¸hed /, Danh từ: người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead... -
Thickheaded
Tính từ: Đần độn; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.