Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thin shell

Kỹ thuật chung

luật nửa phân phối
vỏ mỏng
ribless cylindrical thin shell
vỏ mỏng hình trụ không có sườn
single curvature thin shell
vỏ mỏng cong một chiều
thin shell barrel roof
mái vỏ mỏng hình trụ
thin shell canal bridge
cầu máng vỏ mỏng
thin shell precast units
các cấu kiện đúc sẵn vỏ mỏng
thin shell rib panel
panen vỏ mỏng có sườn
thin shell roof
mái vỏ mỏng
thin shell shaped to a surface of revolution
vỏ mỏng dạng mặt tròn xoay
thin shell spillway
đập tràn vỏ mỏng
thin shell structures
kết cấu vỏ mỏng
thin shell surface
mặt vỏ mỏng
thin shell theory
lý thuyết vỏ mỏng
thin shell with zero bending moment
vỏ mỏng trong đó mômen uốn triệt tiêu
thin-shell construction
kết cấu vỏ mỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top