Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transfuse

Mục lục

/træns´fju:z/

Thông dụng

Ngoại động từ

Rót sang, đổ sang, chuyển sang
(y học) truyền (máu)
Truyền, truyền thụ (nhiệt tình..)
to transfuse one's enthusiasm
truyền nhiệt tình

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đổ sang
truyền sang

Kỹ thuật chung

rót sang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
freight , imbue , impregnate , permeate , pervade , saturate , suffuse

Xem thêm các từ khác

  • Transfuseble

    Tính từ: có thể rót sang, có thể chuyển đổi, có thể đổ sang, (y học) có thể truyền máu,...
  • Transfusion

    / træns´fju:ʒən /, Danh từ: sự rót sang, sự đổ sang, sự chuyển sang, (y học) sự truyền máu...
  • Transfusion hepatitis

    viêm gan huyết thanh, viêm gan virut b,
  • Transfusion needle

    kim truyền máu,
  • Transfusionist

    Danh từ: người cho máu, người truyền máu,
  • Transfusive

    Tính từ: Để truyền sang, (thuộc) sự truyền máu,
  • Transgenation

    sự chuyển gen, đột biến gen,
  • Transgenesis

    Danh từ: sự trao đổi thông tin di truyền,
  • Transgenic

    Tính từ: chuyển gen,
  • Transgerase

    transferase,
  • Transgress

    / trænz´gres /, Ngoại động từ: vượt quá (giới hạn..), phạm, vi phạm (pháp luật, nguyên tắc...
  • Transgressing

    biến tiến,
  • Transgression

    / trænz´greʃən /, Danh từ: sự vượt qua (giới hạn), sự vi phạm (pháp luật...), (địa lý,địa...
  • Transgressive

    / trænz´gresiv /, Tính từ: có xu hướng vi phạm, có xu hướng phạm tội, có nhiều sai sót,
  • Transgressive overlap

    sự chờm biểu tiến,
  • Transgressor

    / trænz´gresə /, Danh từ: người vi phạm, người phạm tội; tội nhân, tội phạm, (tôn giáo) người...
  • Tranship

    như transship, Kinh tế: chuyển sang tàu khác (hành khách, hàng hóa...), chuyển vận, sang tàu
  • Tranship cargo (to...)

    chuyển hàng hóa sang tàu khác, chuyển vận hàng hóa,
  • Transhipment

    chuyển sang tàu khác, chuyển tải, chuyển tàu, sự chuyển vận, trung chuyển, chuyển tải, sự chuyển tàu, sự đổi tàu, transhipment...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top