Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transosonde

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

bộ dò độ truyền

Giải thích EN: A balloon equipped with radiosonde that transmits transoceanic meteorological information.Giải thích VN: Một khí cầu được trang bị máy thăm dò truyền thông tin khí tượng học vượt đại dương.

đường dò truyền

Giải thích EN: The trajectory of a balloon whose level remains constant, established by following it with a radio-direction finding system.Giải thích VN: Đường đi của một khí cầu mà độ cao của nó giữ không đổi, được xác định bằng cách đi theo một hệ dò hướng song vô tuyến.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top